Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'empoisonner

Mục lục

Tự động từ

Uống thuốc độc tự tử
(thân mật) buồn phiền; chán

Xem thêm các từ khác

  • S'emporter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi nóng, nổi khùng Tự động từ Nổi nóng, nổi khùng s\'emporter comme une soupe au lait nổi nóng...
  • S'empresser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ân cần, vồn vã, vồ vập 1.2 Hấp tấp 1.3 Phản nghĩa Négliger Tự động từ Ân cần, vồn vã,...
  • S'emprisonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự giam mình, ru rú Tự động từ Tự giam mình, ru rú S\'emprisonner dans sa chambre ru rú trong phòng
  • S'en aller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi ra, đi khỏi; đi 1.2 Chết 1.3 Bay đi; long ra, rời ra Tự động từ Đi ra, đi khỏi; đi Il s\'en...
  • S'en falloir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thiếu Tự động từ Thiếu Il s\'en faut de beaucoup còn thiếu nhiều tant s\'en faut trái lại; đâu...
  • S'en revenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở về Tự động từ Trở về Il s\'en reviennent tranquillement họ trở về yên lòng
  • S'en venir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) trở về, trở lại 1.2 (tiếng địa phương) đến Tự động từ (thân mật) trở về,...
  • S'enamourer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) say đắm, phải lòng Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) say đắm, phải lòng S\'enamourer...
  • S'encanailler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giao thiệp với bọn vô lại; mất phẩm giá đi Tự động từ Giao thiệp với bọn vô lại; mất...
  • S'encapuchonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đội mũ trùm vào 1.2 Ghì mõm vào sát ức (ngựa, để hòng thoát khỏi hàm thiếc) Tự động từ...
  • S'encasteler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thú y học) bị thắt gót (ngựa) Tự động từ (thú y học) bị thắt gót (ngựa)
  • S'encombrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vướng víu Tự động từ Vướng víu S\'encombrer de beaucoup de bagages vướng víu vì nhiều hành lý...
  • S'encorder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Buộc nhau vào dây leo (leo núi) Tự động từ Buộc nhau vào dây leo (leo núi)
  • S'encourir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) chạy đi Tự động từ (từ cũ; nghĩa cũ) chạy đi
  • S'encrasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đầy cáu ghét 1.2 Truy lạc, đổ đốn Tự động từ Đầy cáu ghét Vêtements qui s\'encrassent quần...
  • S'encrouter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đóng vảy, đóng chóc 1.2 Ù lì ra Tự động từ Đóng vảy, đóng chóc Ù lì ra
  • S'endetter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mắc nợ Tự động từ Mắc nợ
  • S'endimancher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Diện quần áo đẹp Tự động từ Diện quần áo đẹp
  • S'endormir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngủ 1.2 Mất cảnh giác Tự động từ Ngủ Mất cảnh giác
  • S'endurcir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dạn dày với 1.2 (nghĩa bóng) chai cứng, chai dạn Tự động từ Dạn dày với S\'enduicir à la fatigue...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top