Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'envoyer

Mục lục

Tự động từ

(thông tục) nuốt trửng, nốc
S'envoyer un verre
nốc một cốc rượu
(thông tục) gánh lấy
S'envoyer une corvée
gánh lấy một công việc nặng nhọc
(thô tục) ăn nằm với (ai)

Xem thêm các từ khác

  • S'esbaudir

    Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ s\'ébaudir xem ébaudir)
  • S'esbigner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) chuồn đi, lủi đi Tự động từ (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) chuồn...
  • S'esclaffer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cười ha hả, cười ồ Tự động từ Cười ha hả, cười ồ
  • S'escrimer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ra sức, cố gắng Tự động từ Ra sức, cố gắng S\'escrimer à faire des vers cố gắng làm thơ s\'escrimer...
  • S'espacer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cách nhau, cách quãng; thưa đi Tự động từ Cách nhau, cách quãng; thưa đi
  • S'esquiver

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lẩn, chuồn. Tự động từ Lẩn, chuồn. S\'esquiver de la salle lẩn ra khỏi phòng
  • S'essayer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thử sức 1.2 Tập Tự động từ Thử sức S\'essayer à la course thử sức chạy Tập S\'essayer à...
  • S'essorer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cất cánh, bay lên Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cất cánh, bay lên
  • S'essouffler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thở hổn hển, đứt hơi Tự động từ Thở hổn hển, đứt hơi
  • S'estimer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự đề cao 1.2 Tự coi như, tự cho là Tự động từ Tự đề cao Tự coi như, tự cho là
  • S'estomaquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bực tức Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) bực tức
  • S'estomper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mờ nhạt đi Tự động từ Mờ nhạt đi
  • S'exalter

    Mục lục 1 Hăng lên Hăng lên
  • S'exclamer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thốt lên, kêu lên Tự động từ Thốt lên, kêu lên Vraiment! s\'exclama-t-il nó reo lên: Thực thế...
  • S'exclure

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tách ra 1.2 Loại trừ lẫn nhau, không dung thứ nhau Tự động từ Tự tách ra S\'exclure de la...
  • S'excuser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xin lỗi, tạ tội 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) từ chối Tự động từ Xin lỗi, tạ tội (từ cũ, nghĩa...
  • S'exercer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tập, luyện tập 1.2 Hoạt động Tự động từ Tập, luyện tập S\'\'exercer au tir tập bắn Hoạt...
  • S'exfolier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tróc mảng Tự động từ Tróc mảng
  • S'exhaler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xông lên, bay lên Tự động từ Xông lên, bay lên
  • S'exhiber

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phô trương Tự động từ Phô trương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top