Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'habiller

Mục lục

Tự động từ

Mặc quần áo
May quần áo
Ăn mặc như

Xem thêm các từ khác

  • S'habituer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quen với, làm quen với Tự động từ Quen với, làm quen với S\'habituer au froid quen chịu rét S\'habituer...
  • S'harmoniser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hài hòa, hòa hợp Tự động từ Hài hòa, hòa hợp Couleurs qui s\'harmonisent màu sắc hài hòa
  • S'honorer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy làm vinh dự, tự hào Tự động từ Lấy làm vinh dự, tự hào Je m\'honore de votre estime tôi...
  • S'humaniser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành hiền dịu, trở thành dễ tiếp xúc hơn (người) Tự động từ Trở thành hiền dịu,...
  • S'humecter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thấm ẩm, ướt Tự động từ Thấm ẩm, ướt s\'\'humecter le gosier (thông tục) nhấp giọng, uống...
  • S'humilier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự hạ mình; chịu nhục Tự động từ Tự hạ mình; chịu nhục
  • S'hypertrophier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nở to Tự động từ Nở to
  • S'identifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đồng nhất hóa Tự động từ Đồng nhất hóa Acteur qui s\'identifie avec son personnage diễn viên...
  • S'illuminer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sáng lên, rạng rỡ lên Tự động từ Sáng lên, rạng rỡ lên Ses yeux s\'illuminèrent de joie mắt...
  • S'illusionner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự dối mình; tưởng lầm Tự động từ Tự dối mình; tưởng lầm
  • S'imaginer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tưởng tượng, tưởng Tự động từ Tưởng tượng, tưởng Il s\'imagine être un savant ông ta tưởng...
  • S'imbiber

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thấm 1.2 (thông tục) nốc nhiều Tự động từ Thấm La terre s\'imbibe d\'eau đất thấm nước (thông...
  • S'imbriquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chồng chéo, nhằng nhịt Tự động từ Chồng chéo, nhằng nhịt Des questions économiques qui s\'imbriquent...
  • S'immiscer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Can dự vào, chõ vào Tự động từ Can dự vào, chõ vào S\'immiscer dans les affaires d\'autrui chõ vào...
  • S'immobiliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngừng lại đứng yên, đứng yên Tự động từ Ngừng lại đứng yên, đứng yên
  • S'immoler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hy sinh mình Tự động từ Hy sinh mình
  • S'immortaliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành bất tử Tự động từ Trở thành bất tử
  • S'impatienter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sốt ruột Tự động từ Sốt ruột
  • S'impatroniser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự đặt mình làm chủ Tự động từ Tự đặt mình làm chủ Il s\'impatronise chez son ami nó tự...
  • S'implanter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhập vào, đến ở Tự động từ Nhập vào, đến ở S\'implanter chez une amie đến ở nhà một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top