Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'iriser

Mục lục

Tự động từ

Phát ngũ sắc, lóng lánh ngũ sắc

Xem thêm các từ khác

  • S'irradier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lan ra, tỏa ra Tự động từ Lan ra, tỏa ra
  • S'irriter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi cáu, nổi giận 1.2 Bị rát Tự động từ Nổi cáu, nổi giận Bị rát
  • S'isoler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tách mình Tự động từ Tách mình
  • S'ivrogner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) say rượu bét nhè Tự động từ (thân mật) say rượu bét nhè
  • S'obscurcir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tối đi 1.2 Mờ đi, lu mờ Tự động từ Tối đi Le temps s\'obscurcit trời tối đi Mờ đi, lu mờ...
  • S'observer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giữ ý tứ 1.2 Theo dõi lẫn nhau Tự động từ Giữ ý tứ Theo dõi lẫn nhau
  • S'obstiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bám riết vào, cố chấp, khăng khăng giữ 1.2 Phản nghĩa Céder. Tự động từ Bám riết vào, cố...
  • S'occuper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chăm lo, săn sóc đến, chú tâm đến; bận tâm đến 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm (việc gì) Tự động...
  • S'octroyer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự cho phép Tự động từ Tự cho phép S\'octroyer un jour de repos tự cho phép nghỉ một ngày
  • S'offenser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cáu, tức Tự động từ Cáu, tức S\'offenser d\'un rien hơi một tí đã cáu
  • S'offrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ra mắt trình diện 1.2 (tự) bày ra, (tự) phô ra 1.3 Tự hiến thân, tự đứng ra nhận làm gì 1.4...
  • S'offusquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bực mình, tức tối Tự động từ Bực mình, tức tối Les jaloux s\'offusquent de tout những kẻ hay...
  • S'opacifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên mờ đục Tự động từ Trở nên mờ đục
  • S'opposer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phản đối, chống đối, chống lại 1.2 Đối lập nhau 1.3 Cản trở Tự động từ Phản đối,...
  • S'organiser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tổ chức Tự động từ Tự tổ chức
  • S'orienter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tìm hướng, định hướng 1.2 Hướng về Tự động từ Tìm hướng, định hướng S\'orienter au...
  • S'ossifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hóa xương Tự động từ Hóa xương Cartilage qui s\'ossifie sụn hóa xương
  • S'oublier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quên đi 1.2 Quên mình 1.3 Thất lễ 1.4 Ỉa bậy Tự động từ Quên đi Tout s\'oublie cái gì rồi...
  • S'outiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sắm dụng cụ 1.2 Trang bị; được trang bị Tự động từ Sắm dụng cụ Trang bị; được trang...
  • S'outrecuider

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) tự phụ, tự cao tự đại Tự động từ (từ cũ; nghĩa cũ) tự phụ, tự cao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top