Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S.v.p

Mục lục

Viết tắt của S'il vous pla†t (xem plaire)

Xem thêm các từ khác

  • Sa

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống cái Tính từ, danh từ giống cái son son
  • Sabadille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cévadille cévadille
  • Sabaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sabaye sabaye
  • Sabal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ cảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ cảnh
  • Sabaye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) chão neo thuyền (buộc thuyền câu vào thuyền đánh cá) Danh từ giống cái (hàng...
  • Sabayon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món kem xabayon Danh từ giống đực Món kem xabayon
  • Sabbat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày xaba (ngày nghỉ cuối tuần của người Do Thái) 1.2 (thân mật) sự ồn ào, sự ầm ĩ...
  • Sabbathien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo, (sử học)) tín đồ giáo phái Xa-ba-thi-út Danh từ (tôn giáo, (sử học)) tín đồ giáo phái...
  • Sabbathienne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo, (sử học)) tín đồ giáo phái Xa-ba-thi-út Danh từ (tôn giáo, (sử học)) tín đồ giáo phái...
  • Sabbatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bài biện luận ngày thứ bảy (của học sinh (triết học)) Danh từ giống cái (sử...
  • Sabbatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sabbat 1 1.2 Nghỉ dạy để nghiên cứu Tính từ Xem sabbat 1 Repos sabbatique nghỉ ngày xaba Nghỉ dạy...
  • Sabbattaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người công giáo Do Thái vẫn theo lệ ngày xaba Danh từ giống đực (sử học)...
  • Sabelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giun mang hoa (một loại giun nhiều tơ) Danh từ giống cái (động vật học)...
  • Sabellianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) giáo lý Xa-be-li-út Danh từ giống đực (tôn giáo, (sử học)) giáo...
  • Sabellien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) môn đồ Xa-be-li-út 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ...
  • Sabia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thanh phong Danh từ giống đực (thực vật học) cây thanh phong
  • Sabine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây bách xù Danh từ giống cái (thực vật học) cây bách xù
  • Sabinol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xabinola Danh từ giống đực ( hóa học) xabinola
  • Sabir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) (sử học) tiếng xabia (ngôn ngữ pha tạp dùng ở các hải cảng Địa Trung...
  • Sablage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải cát 1.2 Sự phun cát (để đánh đồ kim loại) Danh từ giống đực Sự rải cát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top