- Từ điển Pháp - Việt
Sabine
|
Danh từ giống cái
(thực vật học) cây bách xù
Xem thêm các từ khác
-
Sabinol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xabinola Danh từ giống đực ( hóa học) xabinola -
Sabir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) (sử học) tiếng xabia (ngôn ngữ pha tạp dùng ở các hải cảng Địa Trung... -
Sablage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải cát 1.2 Sự phun cát (để đánh đồ kim loại) Danh từ giống đực Sự rải cát... -
Sable
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cát 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (có) màu cát 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Màu đen (ở huy hiệu)... -
Sabler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rải cát 1.2 (kỹ thuật) phun cát (để đánh kim loại, để làm mờ thủy tinh...) 1.3 (từ cũ,... -
Sablerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ làm khuôn cát (trong xưởng đúc) Danh từ giống cái Chỗ làm khuôn cát (trong xưởng đúc) -
Sableur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm khuôn cát (để đúc) 1.2 Thợ máy phun cát Danh từ giống đực Thợ làm khuôn cát... -
Sableuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy phun cát Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy phun cát -
Sableux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lẫn cát, có cát Tính từ Lẫn cát, có cát Farine sableuse bột lẫn cát terrain sableux đất (có) cát -
Sablier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng hồ cát 1.2 Người bán cát 1.3 (kỹ thuật) ngăn lọc cát sỏi (trong bột giấy) 1.4... -
Sablière
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mỏ cát, nơi lấy cát 1.2 (đường sắt) hộp rải cát (đặt ở đầu máy) 1.3 (xây dựng) cầu... -
Sablon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cát mịn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đống cát; nơi đầy cát Danh từ giống đực Cát mịn (từ... -
Sablonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh (bằng) cát (đồ kim loại) 1.2 (kỹ thuật) rắc cát để hàn (sắt) Ngoại động từ Đánh... -
Sablonnette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ngăn cát (trên lò thủy tinh) Danh từ giống cái (kỹ thuật) ngăn cát (trên lò... -
Sablonneuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều cát Tính từ (có) nhiều cát Terrain sablonneux đất nhiều cát -
Sablonneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều cát Tính từ (có) nhiều cát Terrain sablonneux đất nhiều cát -
Sablonnière
Danh từ giống cái Mỏ cát mịn, nơi lấy cát mịn -
Sabord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa sổ thành tàu 1.2 (sử học) lỗ nòng súng (ở thành tàu) Danh từ giống đực Cửa sổ... -
Sabordage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đục thủng đáy để đánh đắm tàu (tàu thủy) Danh từ giống đực Sự đục thủng... -
Sabordement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đục thủng đáy để đánh đắm tàu (tàu thủy) Danh từ giống đực Sự đục thủng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.