Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sabelle

Mục lục

Danh từ giống cái

(động vật học) giun mang hoa (một loại giun nhiều tơ)

Xem thêm các từ khác

  • Sabellianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) giáo lý Xa-be-li-út Danh từ giống đực (tôn giáo, (sử học)) giáo...
  • Sabellien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) môn đồ Xa-be-li-út 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ...
  • Sabia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thanh phong Danh từ giống đực (thực vật học) cây thanh phong
  • Sabine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây bách xù Danh từ giống cái (thực vật học) cây bách xù
  • Sabinol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xabinola Danh từ giống đực ( hóa học) xabinola
  • Sabir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) (sử học) tiếng xabia (ngôn ngữ pha tạp dùng ở các hải cảng Địa Trung...
  • Sablage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải cát 1.2 Sự phun cát (để đánh đồ kim loại) Danh từ giống đực Sự rải cát...
  • Sable

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cát 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (có) màu cát 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Màu đen (ở huy hiệu)...
  • Sabler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rải cát 1.2 (kỹ thuật) phun cát (để đánh kim loại, để làm mờ thủy tinh...) 1.3 (từ cũ,...
  • Sablerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ làm khuôn cát (trong xưởng đúc) Danh từ giống cái Chỗ làm khuôn cát (trong xưởng đúc)
  • Sableur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm khuôn cát (để đúc) 1.2 Thợ máy phun cát Danh từ giống đực Thợ làm khuôn cát...
  • Sableuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy phun cát Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy phun cát
  • Sableux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lẫn cát, có cát Tính từ Lẫn cát, có cát Farine sableuse bột lẫn cát terrain sableux đất (có) cát
  • Sablier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng hồ cát 1.2 Người bán cát 1.3 (kỹ thuật) ngăn lọc cát sỏi (trong bột giấy) 1.4...
  • Sablière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mỏ cát, nơi lấy cát 1.2 (đường sắt) hộp rải cát (đặt ở đầu máy) 1.3 (xây dựng) cầu...
  • Sablon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cát mịn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đống cát; nơi đầy cát Danh từ giống đực Cát mịn (từ...
  • Sablonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh (bằng) cát (đồ kim loại) 1.2 (kỹ thuật) rắc cát để hàn (sắt) Ngoại động từ Đánh...
  • Sablonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ngăn cát (trên lò thủy tinh) Danh từ giống cái (kỹ thuật) ngăn cát (trên lò...
  • Sablonneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều cát Tính từ (có) nhiều cát Terrain sablonneux đất nhiều cát
  • Sablonneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều cát Tính từ (có) nhiều cát Terrain sablonneux đất nhiều cát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top