Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sayetteur

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) thợ dệt hàng xéc mỏng, thợ dệt hàng len

Xem thêm các từ khác

  • Saynète

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) màn kịch chuyển tiếp (giữa hai hồi)
  • Sayon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo chiến (của người La Mã, người Gô-loa) Danh từ giống đực (sử học) áo...
  • Saï

    Danh từ giống đực (động vật học) khỉ mũ
  • Saïga

    Danh từ giống đực (động vật học) linh dương mũi u
  • Saïmiri

    Danh từ giống đực (động vật học) khỉ nanh
  • Sb

    Mục lục 1 ( hóa học) antimon (ký hiệu) ( hóa học) antimon (ký hiệu)
  • Sbire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) cảnh sát Danh từ giống đực (nghĩa xấu) cảnh sát
  • Sc

    Mục lục 1 ( hóa học) scandi (ký hiệu) ( hóa học) scandi (ký hiệu)
  • Scabellon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đế, bệ (để đặt tượng) Danh từ giống đực Đế, bệ (để đặt tượng)
  • Scabieuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ lưỡi mèo Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ lưỡi mèo
  • Scabieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ghẻ Tính từ (thuộc) ghẻ éruption scabieuse (y học) ban ghẻ
  • Scabreuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) nguy hiểm, khó khăn 1.2 Khó xử 1.3 Bất lịch sự, tục tĩu Tính từ (văn học) nguy hiểm,...
  • Scabreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) nguy hiểm, khó khăn 1.2 Khó xử 1.3 Bất lịch sự, tục tĩu Tính từ (văn học) nguy hiểm,...
  • Scacchite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xcakit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xcakit
  • Scaevols

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hếp Danh từ giống đực (thực vật học) cây hếp
  • Scaferlati

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc lá sợi Danh từ giống đực Thuốc lá sợi
  • Scalaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) vô hướng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) cá thần tiên Tính từ (toán học)...
  • Scalandre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cần câu cá tuyết Danh từ giống cái Cần câu cá tuyết
  • Scalariforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình thang Tính từ (sinh vật học) (có) hình thang Vaisseaux scalariforme (thực vật...
  • Scald

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh chín vỏ (của táo khi cất giữ) Danh từ giống đực Bệnh chín vỏ (của táo khi cất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top