Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Schlittage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sừ trượt gỗ (từ trên núi xuống)

Xem thêm các từ khác

  • Schlitte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe trượt gỗ, xe quệt Danh từ giống đực Xe trượt gỗ, xe quệt
  • Schlitter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho (gỗ) trượt xuống Ngoại động từ Cho (gỗ) trượt xuống
  • Schlitteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân trượt gỗ Danh từ giống đực Công nhân trượt gỗ
  • Schlot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cặn muối (ở chảo cô nước muối) Danh từ giống đực Cặn muối (ở chảo cô nước muối)
  • Schlotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cô nước muối Danh từ giống đực Sự cô nước muối
  • Schloter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cô (nước muối) Ngoại động từ Cô (nước muối)
  • Schnaps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) rượu trắng Danh từ giống đực (thân mật) rượu trắng
  • Schnauzer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó snaoze Danh từ giống đực Giống chó snaoze
  • Schneebergite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) snebecgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) snebecgit
  • Schnick

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) rượu trắng tồi Danh từ giống đực (thông tục) rượu trắng tồi
  • Schnock

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thông tục) ngu xuẩn; điên rồ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ngu xuẩn; người điên...
  • Schnoque

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thông tục) ngu xuẩn; điên rồ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ngu xuẩn; người điên...
  • Schnorchel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống thông hơi (của tàu ngầm) Danh từ giống đực Ống thông hơi (của tàu ngầm)
  • Schnorkel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống thông hơi (của tàu ngầm) Danh từ giống đực Ống thông hơi (của tàu ngầm)
  • Schnouff

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ma túy Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) ma túy
  • Schooner

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền hai buồm dọc Danh từ giống đực Thuyền hai buồm dọc
  • Schorre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) bãi triều cao Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) bãi triều...
  • Schreibersite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sreibecxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) sreibecxit
  • Schupo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh sát ( Đức) Danh từ giống đực Cảnh sát ( Đức)
  • Schuss

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự xuống thẳng dốc Danh từ giống đực (thể dục thể thao) sự xuống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top