Xem thêm các từ khác
-
Sorbite
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực sorbitol) 1.1 ( hóa học) xobitola 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (kỹ thuật) xocbit Danh từ... -
Sorbonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (mỉa mai) (thuộc) đại học Xoóc-bon Tính từ (mỉa mai) (thuộc) đại học Xoóc-bon -
Sorboniquer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nghĩa xấu nhà thần học Xoóc-bon Danh từ giống đực (sử học) nghĩa xấu nhà... -
Sorbonnar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) giáo sư Xoóc-bon 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) sinh viên Xoóc-bon Danh từ... -
Sorbonnarde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) giáo sư Xoóc-bon 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) sinh viên Xoóc-bon Danh từ... -
Sorbonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) đầu 1.2 (kỹ thuật) lò nấu hồ dán 1.3 Mái hiên (xưởng thợ) Danh từ giống... -
Sorcellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò phù thủy 1.2 Trò ảo thuật Danh từ giống cái Trò phù thủy Trò ảo thuật -
Sorcier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên phù thủy 2 Tính từ 2.1 (thân mật) khó Danh từ giống đực Tên phù thủy il ne faut pas... -
Sorcière
Danh từ giống cái Mụ phù thủy (thân mật) mụ già độc ác (cũng vieille sorcière) chasse aux sorcières cuộc thanh trừ phần tử... -
Sordide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bẩn thỉu, nhớp nhúa 1.2 (nghĩa bóng) nhơ nhớp; bần tiện 1.3 Phản nghĩa Propre. Désintéressé, généreux,... -
Sordidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhơ nhớp, bần tiện Phó từ Nhơ nhớp, bần tiện Vivre sordidement sống bần -
Sordidité
Danh từ giống cái (văn học) sự bẩn thỉu, sự nhớp nhúa Tính bần tiện Sordidité de cet avare tính bần tiện của lão bủn... -
Sore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) ổ túi bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) ổ túi bào tử -
Sorgho
Mục lục 1 Bản mẫu:Sorgho 2 Danh từ giống đực 2.1 Lúa miến (cây, hạt) Bản mẫu:Sorgho Danh từ giống đực Lúa miến (cây,... -
Sorghum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lúa miến Danh từ giống đực (thực vật học) cây lúa miến -
Sorgue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) đêm Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) đêm -
Sorguer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) qua đêm Nội động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) qua đêm -
Soricides
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) họ chuột chù Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật... -
Sorie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Len Tây Ban Nha Danh từ giống cái Len Tây Ban Nha -
Sorite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( lôgic) phép liên hội Danh từ giống đực ( lôgic) phép liên hội
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.