Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sous-amendement

Mục lục

Danh từ giống đực

(chính trị) dự án sửa đổi lại

Xem thêm các từ khác

  • Sous-arbrisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhỡ thấp Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhỡ thấp
  • Sous-arrondissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phường (miền biển) Danh từ giống đực Phường (miền biển)
  • Sous-barbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quai hàm (ngựa) 1.2 Dây quai hàm (trong bộ cương ngựa) 1.3 (hàng hải) dây néo cột buồm mũi...
  • Sous-bas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (bít) tất trong (của phụ nữ) Danh từ giống đực ( không đổi) (bít) tất...
  • Sous-battage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỗ vú (cừu cái, để ra sữa) Danh từ giống đực Sự vỗ vú (cừu cái, để ra sữa)
  • Sous-battre

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ soubattre soubattre
  • Sous-berme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước lũ Danh từ giống cái Nước lũ
  • Sous-bibliothécaire

    Danh từ Cán bộ thư viện cấp phó
  • Sous-bois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) tầng dưới rừng 1.2 (hội họa) cảnh trong rừng Danh từ giống đực (lâm nghiệp)...
  • Sous-brigadier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó đội trưởng, cai (lính đoan..) Danh từ giống đực Phó đội trưởng, cai (lính đoan..)
  • Sous-calibré

    Tính từ Dưới cỡ (đạn)
  • Sous-cape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lá áo trong (xì gà) Danh từ giống cái Lá áo trong (xì gà)
  • Sous-capitalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) sự thiếu tích lũy vốn Danh từ giống cái (kinh tế) sự thiếu tích lũy vốn
  • Sous-caudal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) dưới đuôi Tính từ (động vật học) dưới đuôi
  • Sous-cavage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự khoét chân hàm ếch Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự khoét chân hàm ếch
  • Sous-cave

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) chân khoét hàm ếch Danh từ giống cái (ngành mỏ) chân khoét hàm ếch
  • Sous-caver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành mỏ) khoét chân hàm ếch Ngoại động từ (ngành mỏ) khoét chân hàm ếch
  • Sous-chef

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó trưởng Danh từ giống đực Phó trưởng Sous-chef de gare phó trưởng ga Sous-chef de bureau...
  • Sous-classe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phân lớp Danh từ giống cái (sinh vật học) phân lớp
  • Sous-claviculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dưới xương đòn Tính từ Dưới xương đòn Luxation sous-claviculaire sai khớp dưới xương đòn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top