- Từ điển Pháp - Việt
Splanchnoscopie
|
Danh từ giống cái
(sử học) phép bói lòng ruột (cổ La Mã)
Xem thêm các từ khác
-
Spleen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nỗi chán đời Danh từ giống đực Nỗi chán đời -
Splendeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) ánh sáng rực rỡ 1.2 Vẻ lộng lẫy; sự huy hoàng 1.3 Vật lộng lẫy, vật huy hoàng... -
Splendide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rực rỡ 1.2 Lộng lẫy, huy hoàng 1.3 Phản nghĩa Terne, laid. Tính từ Rực rỡ Une journée splendide một... -
Splendidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rực rỡ 1.2 Lộng lẫy, huy hoàng Phó từ Rực rỡ Lộng lẫy, huy hoàng -
Splénite
Danh từ giống cái (y học) viêm lách -
Splénomégalie
Danh từ giống cái (y học) chứng to lách, chứng báng lách -
Spodiosite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xpiđiozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xpiđiozit -
Spodite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tro núi lửa màu nhạt, xpođit Danh từ giống cái Tro núi lửa màu nhạt, xpođit -
Spoliateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cướp đoạt, cưỡng đoạt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ cướp đoạt, kẻ cưỡng đoạt Tính từ... -
Spoliation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt Danh từ giống cái Sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt... -
Spoliatrice
Mục lục 1 Giống cái của spoliateur Giống cái của spoliateur -
Spolier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cướp đoạt, cưỡng đoạt Tính từ Cướp đoạt, cưỡng đoạt Spolier un orphelin de son héritage cưỡng... -
Spoltrice
Mục lục 1 Giống cái của spolier Giống cái của spolier -
Spondaïque
Tính từ (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) (có) cụm âm tiết thứ năm là một xponđê (thơ sáu cụm âm tiết) -
Spondias
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cốc Danh từ giống đực (thực vật học) cây cốc -
Spondylarthrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm khớp đốt sống Danh từ giống cái (y học) viêm khớp đốt sống -
Spondyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đốt sống Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) đốt sống -
Spondylite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm đốt sống Danh từ giống cái (y học) viêm đốt sống -
Spondée
Danh từ giống cái (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) cụm hai âm tiết dài, xponđê -
Spongiaires
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) ngành bọt biển Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.