Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Stemmate

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) mắt bên (ở ấu trùng một số sâu bọ)

Xem thêm các từ khác

  • Stemone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bách bộ Danh từ giống đực (thực vật học) cây bách bộ
  • Stencil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy nến Danh từ giống đực Giấy nến
  • Stenciliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh máy giấy nến Danh từ Người đánh máy giấy nến
  • Stendhalien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xtăng-đan (nhà văn Pháp) 1.2 Theo phong cách Xtăng-đan 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người hâm mộ...
  • Stendhalienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xtăng-đan (nhà văn Pháp) 1.2 Theo phong cách Xtăng-đan 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người hâm mộ...
  • Stentor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người có giọng to vang 1.2 (động vật học) trùng loa kèn Danh từ giống đực Người có...
  • Steppage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) dáng đi chân rũ Danh từ giống đực (y học) dáng đi chân rũ
  • Steppe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thảo nguyên Danh từ giống cái Thảo nguyên
  • Stepper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi nước kiệu nhanh (ngựa) 1.2 (y học) đi chân rũ Nội động từ Đi nước kiệu nhanh (ngựa)...
  • Steppeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa đi nước kiệu nhanh Danh từ giống đực Ngựa đi nước kiệu nhanh
  • Steppique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem steppe Tính từ Xem steppe Flore steppique hệ thực vật thảo nguyên Insectes steppiques sâu bọ ở thảo...
  • Stercoraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mọc trên phân 1.2 (động vật học) ăn phân 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (động vật...
  • Stercoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) phân Tính từ (sinh vật học) (thuộc) phân Fistule stercorale (y học) rò phân
  • Stercorale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) phân Tính từ (sinh vật học) (thuộc) phân Fistule stercorale (y học) rò phân
  • Stercorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtecorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtecorit
  • Stercorome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) phân hòn Danh từ giống đực (y học) phân hòn
  • Sterculia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trôm Danh từ giống đực (thực vật học) cây trôm
  • Sterlet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tầm sông Đa-nuýp Danh từ giống đực (động vật học) cá tầm sông...
  • Sterling

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Livre sterling đồng bảng Anh
  • Sternal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sternum sternum
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top