Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sweating-system

Mục lục

Danh từ giống đực

Chế độ bóc lột công nhân tàn tệ

Xem thêm các từ khác

  • Sweepstake

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xổ số đánh cá ngựa Danh từ giống đực Xổ số đánh cá ngựa
  • Swing

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dáng điệu thoải mái 1.2 Đúng mốt, đúng thời trang 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Điệu xuynh (nhảy,...
  • Sybarite

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) kẻ xa hoa ủy mị 1.2 Phản nghĩa Ascète. Danh từ (văn học) kẻ xa hoa ủy mị Phản nghĩa Ascète.
  • Sybaritique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xa hoa ủy mị Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xa hoa ủy mị Habitudes sybaritiques...
  • Sybaritisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) thói xa hoa ủy mị 1.2 Phản nghĩa Ascétisme. Danh từ giống đực (văn học) thói...
  • Sycomancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phép bói lá sung Danh từ giống cái (sử học) phép bói lá sung
  • Sycomore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sung Ai Cập 1.2 (thực vật học) cây thích trắng Danh từ giống đực...
  • Sycone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) quả (loại) sung Danh từ giống đực (thực vật học) quả (loại) sung
  • Sycophante

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kẻ tố giác (cổ Hy Lạp) 1.2 (văn học) từ cũ nghĩa cũ kẻ gian giảo Danh từ...
  • Sycosis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) viêm nang râu, sicozit Danh từ giống đực (y học) viêm nang râu, sicozit
  • Syllabaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sách học vần Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sách học vần
  • Syllabation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép đọc phân âm tiết Danh từ giống cái Phép đọc phân âm tiết
  • Syllabe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Âm tiết Danh từ giống cái Âm tiết Un mot de deux syllabes một từ hai âm tiết ne pas prononcer...
  • Syllabique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem syllabe Tính từ Xem syllabe écriture syllabique chữ viết theo âm tiết Les caractères chinois sont une écriture...
  • Syllabiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Từng âm tiết Phó từ Từng âm tiết Lire syllabiquement đọc từng âm tiết
  • Syllabisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ viết theo âm tiết Danh từ giống đực Chữ viết theo âm tiết
  • Syllabus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) danh mục quyết nghị (của) Giáo hội Danh từ giống đực (tôn giáo) danh mục...
  • Syllepse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự tương hợp theo nghĩa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự tương hợp...
  • Sylleptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) tương hợp theo nghĩa Tính từ (ngôn ngữ học) tương hợp theo nghĩa
  • Syllogiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dùng luận ba đoạn, dùng tam đoạn luận Nội động từ (từ hiếm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top