Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Télégraphier

động từ

đánh điện, gởi điện
Télégraphier une nouvelle
đánh điện một tin
Il faut lui télégraphier
phải đánh điện cho nó mới được

Xem thêm các từ khác

  • Télégraphique

    Tính từ Xem télégraphie Code télégraphique mã điện báo Réponse télégraphique trả lời bằng điện báo Style télégraphique văn...
  • Télégraphiquement

    Phó từ Bằng điện báo Transmettre télégraphiquement un ordre truyền lệnh bằng điện báo
  • Télégraphiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 điện báo 2 Danh từ 2.1 Nhân viên điện báo, điện báo viên 2.2 Người phát điện báo (đưa điện báo...
  • Téléguidage

    Danh từ giống đực Sự hướng dẫn từ xa
  • Téléguider

    Ngoại động từ Hướng dẫn từ xa Téléguider une fusée hướng dẫn một tên lửa từ xa
  • Téléimprimeur

    Danh từ giống đực Như télétype
  • Télékinésie

    Danh từ giống cái Sự chuyển động từ xa
  • Télémesure

    Danh từ giống cái Sự đo từ xa
  • Télémètre

    Danh từ giống đực Kính đo xa, trắc viễn kế
  • Télémécanicien

    Danh từ giống đực Chuyên viên truyền điều khiển từ xa
  • Télémécanique

    Danh từ giống cái Sự truyền điểu khiển từ xa
  • Télémétreur

    Danh từ giống đực Kỹ thuật viên kính đo xa
  • Télémétrique

    Tính từ đo xa bằng kính Procédés télémétriques phương pháp đo xa bằng kính
  • Téléobjectif

    Danh từ giống đực (điện ảnh) vật kính tầm xa
  • Téléologie

    Danh từ giống cái (triết học) thuyết mục đích
  • Téléologique

    Tính từ Xem téléologie
  • Téléosaure

    Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn mõn dài (hóa thạch)
  • Téléostéen

    Danh từ giống đực (động vật học) cá xương (số nhiều) phân lớp cá xương
  • Télépathe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cảm từ xa, thần giao cách cảm 2 Danh từ 2.1 Người cảm từ xa 2.2 ông đồng, cô đồng Tính từ Cảm...
  • Télépathique

    Tính từ Xem télépathie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top