Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ténacité

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính dính chắc
Ténacité du gluten
tính dính chắc của gluten
Tính bền, tính bền bỉ
Ténacité d'un alliage
tính bền (độ bền) của một hợp kim
Travailler avec ténacité
làm việc bền bỉ
Tính dai dẳng; tính khăng khăng
Ténacité d'un espoir
tính dai dẳng của một hy vọng

Phản nghĩa

Fragilité fugacité versatilité

Xem thêm các từ khác

  • Ténalgie

    Danh từ giống cái (y học) đau gân
  • Ténesme

    Danh từ giống đực (y học) cảm giác buốt mót
  • Ténia

    Danh từ giống đực (động vật học) sán dây
  • Ténifuge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tẩy sán 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc tẩy sán, thuốc sán Tính từ (y học) tẩy...
  • Ténopathie

    Danh từ giống cái (y học) bệnh gân
  • Ténoplastie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình gân
  • Ténor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) giọng nam cao 1.2 Người giọng nam cao 1.3 (nghĩa bóng, thân mật) người có danh...
  • Ténorino

    Danh từ giống đực (âm nhạc) giọng nam cao nhẹ
  • Ténorite

    Danh từ giống cái (khoáng vật học) tenorit
  • Ténotomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt gân
  • Ténuirostre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ mảnh chim 2 Danh từ giống đực số nhiều 2.1 (động vật học, từ cũ, nghĩa...
  • Ténuité

    Danh từ giống cái Có tính chất mảnh; tính chất tinh tế Fil d\'une extrême ténuité sợi mảnh hết sức
  • Ténèbres

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Chỗ tối tăm bóng tối 1.2 Cảnh tối tăm, cảnh ngu muội 2 Phản nghĩa 2.1 Lumière...
  • Ténébreusement

    Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (một cách) ám muội Intriguer ténébreusement âm mưu ám muội
  • Ténébreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối tăm âm u 1.2 ám muội 1.3 Mờ mịt tối mò 2 Phản nghĩa 2.1 Brillant clair lumineux [[]] Tính từ Tối...
  • Tépale

    Danh từ giống đực (thực vật học) cánh bao hoa
  • Téphrite

    Danh từ giống cái (khoáng vật học) tefrit
  • Téphronie

    Danh từ giống cái (động vật học) bướm địa y
  • Tépide

    Tính từ ��m Salle tépide phòng ấm
  • Tératogène

    Tính từ (y học) sinh quái thai Agents téralogènes tác nhân sinh quái thai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top