- Từ điển Pháp - Việt
Talle
|
Danh từ giống cái
(nông nghiệp) để nhánh (gốc)
Phản nghĩa Thalle.
Xem thêm các từ khác
-
Tallipot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ quạt Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ quạt tallipot... -
Talma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng vai Danh từ giống đực Áo choàng vai -
Talmouse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) bánh lá 1.2 (thông tục) cái bạt tai Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ)... -
Talmud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kinh tan-mút (đạo Do Thái) Danh từ giống đực Kinh tan-mút (đạo Do Thái) -
Talmudique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) kinh tan-mút (đạo Do Thái) Tính từ (thuộc) kinh tan-mút (đạo Do Thái) -
Talmudiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà thông thạo kinh tan-mút Danh từ giống đực Nhà thông thạo kinh tan-mút -
Taloche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cái bợp tai 1.2 Bàn xoa (của thợ nề) Danh từ giống cái (thân mật) cái bợp tai... -
Talocher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) bợp tai Ngoại động từ (thân mật) bợp tai Talocher un enfant bợp tai một đứa trẻ -
Talon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gót 1.2 Chuôi 1.3 Đầu 1.4 Móng giò (của chân giò) 1.5 (đánh bài) (đánh cờ) (bài) cọc 1.6... -
Talonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự đá gót về 1.2 (hàng hải) sự chạm đít xuống đáy Danh từ giống... -
Talonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thúc gót (ngựa) 1.2 Sự thôi thúc (của chủ nợ.) Danh từ giống đực Sự thúc gót (ngựa)... -
Talonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thúc (bằng) gót 1.2 Thôi thúc 1.3 Đuổi sát gót 1.4 (thể dục thể thao) đá gót về 1.5 Dận... -
Talonnette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng đệm gót (trong giày) 1.2 Đường cạp gấu quần 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) miếng đệm gót... -
Talonneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cầu thủ đá gót bóng về (bóng bầu dục) Danh từ giống đực (thể... -
Talonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng gót giày Danh từ giống đực Thợ đóng gót giày -
Talonnière
Danh từ giống cái (thần thoại; thần học) cánh (ở) gót (của thần Méc-cua) (nghệ thuật) miếng đỡ gót (của người đứng... -
Talose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) taloza Danh từ giống đực ( hóa học) taloza -
Talot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa răng (của thợ đá) Danh từ giống đực Búa răng (của thợ đá) -
Talpak
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ tanpac (của kỵ binh Pháp xưa) Danh từ giống đực (sử học) mũ tanpac (của... -
Talpiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng chuột chũi Tính từ (có) dạng chuột chũi Rongeur talpiforme loài gặm nhấm dạng chuột chũi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.