Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tarmacadamisage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự rải đá giăm nhựa

Xem thêm các từ khác

  • Taro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoai sọ (cây củ) Danh từ giống đực Khoai sọ (cây củ)
  • Tarot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài tarô Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài tarô
  • Taroté

    Tính từ Có vẽ ô đơn sắc ghi ở lưng (quân bài)
  • Tarpan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa hoang hóa (ở Tây á) Danh từ giống đực Ngựa hoang hóa (ở Tây á)
  • Tarpon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tarse tarse
  • Tarsalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau cổ chân Danh từ giống cái (y học) đau cổ chân
  • Tarse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học khối xương cổ chân 1.2 (giải phẫu) học sụn mí 1.3 (động vật học)...
  • Tarsectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ khối xương cổ chân 1.2 Thủ thuật cắt bỏ sụn mí Danh từ...
  • Tarsien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ tarse tarse
  • Tarsienne

    Mục lục 1 Xem tarsien Xem tarsien
  • Tarsiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) phân bộ phủ hầu Danh từ giống đực số nhiều (động vật...
  • Tarsier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Tarsier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) phủ hầu Bản mẫu:Tarsier Danh từ giống đực (động...
  • Tarsite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm sụn mí Danh từ giống cái (y học) viêm sụn mí
  • Tarsoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thủ thuật tạo hình khối xương cổ chân Danh từ giống cái Thủ thuật tạo hình khối xương...
  • Tarsorhaphie

    Mục lục 1 Xem tarsorraphie Xem tarsorraphie
  • Tarsorraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật khâu sụn mí Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khâu sụn mí
  • Tarsotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở khối xương cổ chân 1.2 Thủ thuật cắt sụn mí Danh từ giống cái...
  • Tartan

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Vải tatăng 1.2 Quần áo (bằng vải) tatăng, khăn san tatăng Danh từ Vải tatăng Quần áo (bằng vải) tatăng,...
  • Tartane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) thuyền tatan ( Địa Trung Hải) Danh từ giống cái (hàng hải) thuyền tatan ( Địa...
  • Tartanelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải tatanen Danh từ giống cái Vải tatanen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top