Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Thalicirum

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây thổ hoàng liên

Xem thêm các từ khác

  • Thalle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tản Danh từ giống đực (thực vật học) tản
  • Thalleuse

    Mục lục 1 Xem thalleux Xem thalleux
  • Thalleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) talơ Tính từ ( hóa học) talơ
  • Thallique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) talic Tính từ ( hóa học) talic
  • Thallite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) talit Danh từ giống cái (khoáng vật học) talit
  • Thallium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ta li Danh từ giống đực ( hóa học) ta li
  • Thallome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) khối tế bào không phân hóa, khối tản Danh từ giống đực (thực vật...
  • Thallophyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thực vật học) 1.1 Thực vật có tản 1.2 ( số nhiều) nhóm thực vật có tản Danh từ giống...
  • Thallospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử tản Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử tản
  • Thalweg

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) đường đáy lũng Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) đường...
  • Thanatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Môn học về sự chết Danh từ giống cái Môn học về sự chết
  • Thanatomorphose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) biến dạng chết Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Thane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nam tước ( Ê-cốt) Danh từ giống đực (sử học) nam tước ( Ê-cốt)
  • Thaumasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) taumazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) taumazit
  • Thaumaturge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có phép thần thông 1.2 Danh từ 1.3 Người có phép thần thông Tính từ Có phép thần thông Danh từ Người...
  • Thaumaturgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép thần thông Danh từ giống cái Phép thần thông
  • Thaï

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người Thái 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Thái Tính từ (thuộc) người Thái...
  • Thegn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực thane thane
  • Theobroma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cacao Danh từ giống đực (thực vật học) cây cacao
  • Therblig

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Động tố (yếu tố của động tác lao động) Danh từ giống đực Động tố (yếu tố của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top