Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Thermochimique

Mục lục

Tính từ

thermochimie
thermochimie

Xem thêm các từ khác

  • Thermoconvection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) sự đối lưu nhiệt Danh từ giống cái (khí tượng) sự đối lưu nhiệt
  • Thermocouple

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) cặp nhiệt điện Danh từ giống đực (vật lý học) cặp nhiệt điện
  • Thermodiffusif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) khuếch tán nhiệt Tính từ (vật lý học) khuếch tán nhiệt
  • Thermodiffusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự khuếch tán nhiệt Danh từ giống cái (vật lý học) sự khuếch tán nhiệt
  • Thermodiffusive

    Mục lục 1 Xem thermodiffusif Xem thermodiffusif
  • Thermodurcissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng nóng (chất dẻo) Tính từ Cứng nóng (chất dẻo)
  • Thermodynamique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhiệt động (lực) học 1.2 Tính từ 1.3 Nhiệt động Danh từ giống cái Nhiệt động (lực)...
  • Thermogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu đồ nhiệt Danh từ giống đực Biểu đồ nhiệt
  • Thermographie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhiệt ký Danh từ giống đực Nhiệt ký
  • Thermogène

    Tính từ Sinh nhiệt
  • Thermolabile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không bền nhiệt Tính từ Không bền nhiệt Substance thermolabile chất không bền nhiệt
  • Thermoluminescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhiệt phát quang Danh từ giống cái Sự nhiệt phát quang
  • Thermoluminescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiệt phát quang Tính từ Nhiệt phát quang
  • Thermoluminescente

    Mục lục 1 Xem thermoluminescent Xem thermoluminescent
  • Thermolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự nhiệt phân 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) sự tiêu nhiệt Danh từ giống cái...
  • Thermomagnétique

    Tính từ (vật lý học) nhiệt từ
  • Thermomètre

    Danh từ giống đực Nhiệt kế
  • Thermométrie

    Danh từ giống cái Phép đo nhiệt
  • Thermométrique

    Tính từ (thuộc) nhiệt kế Colonne thermométrique cột nhiệt kế
  • Thermonatrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tecmonatrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tecmonatrit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top