- Từ điển Pháp - Việt
Thevetia
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây thông thiên
Xem thêm các từ khác
-
Thial
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) thioanđehit Danh từ giống đực ( hóa học) thioanđehit -
Thiamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiamin, vitamin B 1 Danh từ giống cái Tiamin, vitamin B 1 -
Thiase
Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Đám rước thần 1.2 Hội tôn giáo Danh từ giống đực (sử học) Đám rước thần... -
Thiazine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tiazin Danh từ giống cái ( hóa học) tiazin -
Thiazole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tiazola Danh từ giống đực ( hóa học) tiazola -
Thibaude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lót thảm Danh từ giống cái Vải lót thảm -
Thigmomorphose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) biến thái tiếp xúc Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý... -
Thigmonastie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tính ứng tiếp xúc Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý... -
Thigmotaxie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tính theo tiếp xúc Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)... -
Thigmotropisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tính hướng tiếp xúc Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh... -
Thio-indamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái thiazine thiazine -
Thio-indigo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) thioinđigo Danh từ giống đực ( hóa học) thioinđigo -
Thioacide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) thioaxit Danh từ giống đực ( hóa học) thioaxit -
Thioalcool
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực thiol thiol -
Thioamide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) thioamit Danh từ giống đực ( hóa học) thioamit -
Thiocarbamide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) thiocacbamit, thiourê Danh từ giống đực ( hóa học) thiocacbamit, thiourê -
Thiocarbonate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) thiocacbonat Danh từ giống đực ( hóa học) thiocacbonat -
Thiocarbonique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide thiocarbonique ) ( hóa học) axit thiocacbonic -
Thioflavine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) thioflavin Danh từ giống cái ( hóa học) thioflavin -
Thiois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Đức Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Đức
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.