Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Thorine

Mục lục

Danh từ giống cái

( hóa học) thorin, thori oxit

Xem thêm các từ khác

  • Thorique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Anhydride thorique ) ( hóa học) anhiđrit thoric
  • Thorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) thorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) thorit
  • Thorium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) thori Danh từ giống đực ( hóa học) thori
  • Thoron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) thoron Danh từ giống đực ( hóa học) thoron
  • Thortveitite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tocveitit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tocveitit
  • Thous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chó cáo Danh từ giống đực (động vật học) chó cáo
  • Thridace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) cao rau diếp Danh từ giống cái (dược học) cao rau diếp
  • Thrill

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sờ rung Danh từ giống đực (y học) sờ rung
  • Thrips

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ trĩ Danh từ giống đực (động vật học) bọ trĩ
  • Thrombo-embolie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh huyết khối tắc mạch Danh từ giống cái (y học) bệnh huyết khối tắc mạch
  • Thrombocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học tiểu cầu Danh từ giống đực (giải phẫu) học tiểu cầu
  • Thrombographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa đông máu Danh từ giống cái (y học) khoa đông máu
  • Thrombokinase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) trombikinaza Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) trombikinaza
  • Thrombopathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh tiểu cầu Danh từ giống cái (y học) bệnh tiểu cầu
  • Thromboplastine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái thrombokinase thrombokinase
  • Thrombose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng huyết khối Danh từ giống cái (y học) chứng huyết khối
  • Thrombus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cục huyết khối, cục nghẽn mạch Danh từ giống đực (y học) cục huyết khối,...
  • Thrène

    Danh từ giống đực (sử học) bài than khóc (trong đám tang, cổ Hy Lạp)
  • Thug

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên hội Túc (ấn Độ) Danh từ giống đực Hội viên hội Túc (ấn Độ)
  • Thulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tulit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tulit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top