- Từ điển Pháp - Việt
Tire-botte
Xem thêm các từ khác
-
Tire-bouchon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái mở nút chai 1.2 (nghĩa bóng) mớ tóc xoắn Danh từ giống đực Cái mở nút chai (nghĩa... -
Tire-bouchonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xoắn ốc, xoắn lại Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xoắn ốc, xoắn lại... -
Tire-bouchonnante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tire-bouchonnant tire-bouchonnant -
Tire-bouchonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xoắn ốc, sự xoắn Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa... -
Tire-bouchonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xoắn ốc, xoắn lại 2 Nội động từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Tire-bourre
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (quân sự) que thông súng Danh từ giống đực không đổi (quân sự) que thông súng -
Tire-bouton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) móc gài khuy (giày, bít tất) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) móc... -
Tire-braise
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Que cời than (lò bánh mì) Danh từ giống đực không đổi Que cời than (lò bánh... -
Tire-clou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nhổ đinh Danh từ giống đực Cái nhổ đinh Tire-clou de couvreur một cái nhổ đinh của... -
Tire-d'aile
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Vỗ cánh mau 1.2 (nghĩa bóng) nhanh lắm Phó ngữ Vỗ cánh mau Voler à tire-d\'aile vỗ cánh bay mau (nghĩa bóng)... -
Tire-douille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái móc vỏ đạn (kẹt trong súng sau khi bắn) Danh từ giống đực Cái móc vỏ đạn (kẹt... -
Tire-fesse
Mục lục 1 (thân mật) như remonte-pente (thân mật) như remonte-pente -
Tire-feu
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) cái mồi súng đại bác Danh từ giống đực không... -
Tire-filet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vạch đường chỉ (trên gỗ, trên kim loại) Danh từ giống đực Cái vạch đường chỉ... -
Tire-fond
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Vòng treo đèn (trên trần) 1.2 (đường sắt) đinh vít đường ray (vào tà vẹt)... -
Tire-jus
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thông tục) khăn tay Danh từ giống đực không đổi (thông tục) khăn tay -
Tire-l'oeil
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thân mật) cái làm chú ý Danh từ giống đực không đổi (thân mật) cái làm... -
Tire-laine
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quân trấn lột Danh từ giống đực không đổi (từ cũ, nghĩa... -
Tire-lait
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Bầu hút sữa (ở vú người mẹ) Danh từ giống đực không đổi Bầu hút sữa... -
Tire-larigot
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thông tục) nhiều Phó ngữ (thông tục) nhiều Manger à tire-larigot ăn nhiều
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.