- Từ điển Pháp - Việt
Tire-d'aile
|
Phó ngữ
Vỗ cánh mau
(nghĩa bóng) nhanh lắm
Xem thêm các từ khác
-
Tire-douille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái móc vỏ đạn (kẹt trong súng sau khi bắn) Danh từ giống đực Cái móc vỏ đạn (kẹt... -
Tire-fesse
Mục lục 1 (thân mật) như remonte-pente (thân mật) như remonte-pente -
Tire-feu
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) cái mồi súng đại bác Danh từ giống đực không... -
Tire-filet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vạch đường chỉ (trên gỗ, trên kim loại) Danh từ giống đực Cái vạch đường chỉ... -
Tire-fond
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Vòng treo đèn (trên trần) 1.2 (đường sắt) đinh vít đường ray (vào tà vẹt)... -
Tire-jus
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thông tục) khăn tay Danh từ giống đực không đổi (thông tục) khăn tay -
Tire-l'oeil
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thân mật) cái làm chú ý Danh từ giống đực không đổi (thân mật) cái làm... -
Tire-laine
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quân trấn lột Danh từ giống đực không đổi (từ cũ, nghĩa... -
Tire-lait
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Bầu hút sữa (ở vú người mẹ) Danh từ giống đực không đổi Bầu hút sữa... -
Tire-larigot
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thông tục) nhiều Phó ngữ (thông tục) nhiều Manger à tire-larigot ăn nhiều -
Tire-ligne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bút mỏ vịt, bút ke Danh từ giống đực Bút mỏ vịt, bút ke -
Tire-lire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng hót chim chiền chiện Danh từ giống đực Tiếng hót chim chiền chiện -
Tire-pied
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây niền (của thợ giày để giữ chặt giày trên đầu gối mà khâu) Danh từ giống đực... -
Tire-sac
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực monte-sac monte-sac -
Tire-sou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ hám lợi nhỏ nhặt Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ hám... -
Tire-terre
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cuốc xới (của thợ đá) Danh từ giống đực không đổi Cuốc xới (của thợ... -
Tire-veille
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi (hàng hải) 1.1 Dây lái 1.2 Dây vịn Danh từ giống đực không đổi (hàng hải) Dây... -
Tirefonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vít (đường ray vào tà vẹt) Ngoại động từ Vít (đường ray vào tà vẹt) -
Tirefonneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) máy vít đường ray (vào tà vẹt) Danh từ giống cái (đường sắt) máy vít... -
Tirelire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ống tiền 1.2 (thông tục) dạ dày 1.3 (thông tục) đầu Danh từ giống cái Ống tiền (thông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.