- Từ điển Pháp - Việt
Tomer
|
Ngoại động từ (ngành in)
Chia thành tập
Ghi số tập vào
Xem thêm các từ khác
-
Tomette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tommette tommette -
Tomme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pho mát tom Danh từ giống cái Pho mát tom -
Tommette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) gạch lát Danh từ giống cái (tiếng địa phương) gạch lát -
Tommy
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều tommies) 1.1 (thân mật) lính Anh Danh từ giống đực ( số nhiều tommies) (thân mật)... -
Tomo
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tomographie tomographie -
Tomogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ảnh tia X lớp Danh từ giống đực (y học) ảnh tia X lớp -
Tomographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X lớp Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X lớp -
Ton
Mục lục 1 Tính từ (giống cái ta : số nhiều tes) 1.1 (của) mày, (của) anh, (của) chị, (của) em 2 Danh từ giống đực... -
Tonal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) giọng điệu 1.2 Phản nghĩa Atonal. Tính từ (âm nhạc) giọng điệu Hauteur tonale độ cao giọng... -
Tonale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tonal tonal -
Tonalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) về cung điệu Phó từ (âm nhạc) về cung điệu Tonalement faux sai về cung điệu -
Tonaphasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng quên âm Danh từ giống cái (y học) chứng quên âm -
Tonca
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tonka tonka -
Tondage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xén lông Danh từ giống đực Sự xén lông Tondage des draps sự xén lông dạ Tondage du cheval... -
Tondaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái (thường) số nhiều (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Mùa cắt lông cừu 1.2 Hội cắt lông cừu Danh từ giống... -
Tondaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Sự cắt lông cừu, mùa cắt lông cừu 1.2 Lông cừu cắt ra Danh từ giống... -
Tondant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm rụng lông, làm trụi Tính từ (y học) làm rụng lông, làm trụi Teigne tondante nấm làm trụi... -
Tondante
Mục lục 1 Xem tondant Xem tondant -
Tondeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cắt lông, người xén lông Danh từ giống đực Người cắt lông, người xén lông... -
Tondeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tông đơ (để cắt tóc, cắt lông cừu, lông dạ) 1.2 Máy xén cỏ Danh từ giống cái Tông đơ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.