- Từ điển Pháp - Việt
Torquilla
|
Danh từ giống cái
Lá cọ mũ (để làm mũ panama)
Xem thêm các từ khác
-
Torrent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dòng thác 1.2 (nghĩa bóng) dòng tràn trề; tràng Danh từ giống đực Dòng thác Torrent qui sort... -
Torrentiel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như trút nước 1.2 (địa lý, địa chất) (thuộc) dòng thác Tính từ Như trút nước Pluie torrentielle... -
Torrentielle
Mục lục 1 Xem torrentiel Xem torrentiel -
Torrentiellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như trút nước Phó từ Như trút nước Pleuvoir torrentiellement mưa như trút nước -
Torrentueuse
Mục lục 1 Xem torrentueux Xem torrentueux -
Torrentueusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cuồn cuộn Phó từ Cuồn cuộn Le flot de véhicules se précipita làn sóng xe cộ đổ dồn cuồn cuộn -
Torrentueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cuồn cuộn 1.2 (nghĩa bóng) chìm nổi, ba đào Tính từ Cuồn cuộn Rivière torrentueuse dòng sông cuồn cuộn... -
Torreya
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thông đỏ hôi Danh từ giống đực (thực vật học) cây thông đỏ... -
Torride
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nóng như thiêu 1.2 Phản nghĩa Froid. Tính từ Nóng như thiêu Climat torride khí hậu nóng như thiêu Phản... -
Torréfacteur
Danh từ giống đực Lò rang, lò sấy Torréfacteur à café lò rang cà phê -
Torréfaction
Danh từ giống cái Sự rang, sự sấy, sự sao Torréfaction du cacao sự rang cacao Torréfaction du tabac sự sấy thuốc lá -
Torréfier
Danh từ giống đực Thợ rang, thợ sấy -
Tors
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xe, xoắn 1.2 Khoèo; méo 1.3 Đồng âm Taure, tore, torr, tort. 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự xe; sự vặn Tính... -
Torsade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Diềm xoắn 1.2 (kiến trúc) đường (trang trí) thừng xoắn Danh từ giống cái Diềm xoắn Rideau... -
Torsader
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoắn Ngoại động từ Xoắn Torsader des cheveux xoắn tóc -
Torse
Mục lục 1 Xem tors Xem tors -
Torsion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xoắn, lực xoắn, độ xoắn 1.2 Sự xe (chỉ); sự vặn (thừng) 1.3 Sự khoèo; sự méo Danh... -
Tort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều lầm lỗi 1.2 Điều thiệt hại 1.3 Phản nghĩa Droit, raison. Bienfait. 1.4 Đồng âm Taure,... -
Torte
Mục lục 1 Xem tort Xem tort -
Torticolis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng vẹo cổ Danh từ giống đực (y học) chứng vẹo cổ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.