Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Toxicophore

Mục lục

Tính từ

Mang chất độc
Plantes toxicophores
cây mang chất độc
Ăn chất độc (độc đối với người)
Animaux toxicophores
giống vật ăn chất độc

Xem thêm các từ khác

  • Toxicose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nhiễm độc (thường là của nhi đồng) Danh từ giống cái Chứng nhiễm độc (thường...
  • Toxidermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh da nhiễm độc Danh từ giống cái (y học) bệnh da nhiễm độc
  • Toxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) độc lượng Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) độc...
  • Toxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độc tố toxin Danh từ giống cái Độc tố toxin
  • Toxique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất độc 2 Tính từ 2.1 Độc Danh từ giống đực Chất độc Toxiques végétaux chất độc...
  • Toxolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tiêu bào do độc Danh từ giống cái (y học) sự tiêu bào do độc
  • Toxoplasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) trùng bạch cầu Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý...
  • Toxoplasmose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, (thú y học)) bệnh trùng bạch cầu Danh từ giống cái (y học, (thú y học)) bệnh trùng...
  • Toxote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá toxot, cá cung Danh từ giống đực (động vật học) cá toxot, cá cung
  • Toxémie

    Danh từ giống cái (y học) chứng nhiễm độc huyết
  • Tra cứu thêm

    Với các từ đã tra, bạn có thể: Tham khảo Nguồn khác cho từng Từ điển Chuyên ngành Tham khảo Tham khảo chung cho tất cả...
  • Tra từ

    BaamBoo-Tra Từ là trang từ điển chuyên ngành nên chứa nhiều thông tin về các lĩnh vực khác nhau.Để tra cứu nghĩa của một...
  • Tra từ trong cụm từ

    Để tìm kiếm các cụm từ có giải nghĩa chứa một từ nào đó, xin mời bạn thực hiện các bước sau: Mục lục 1 Bước...
  • Trabac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới chữ V (đánh cá), lưới trabac 1.2 Thuyền trabac (thuyền buôn biển A-đri-a-tích) Danh...
  • Traban

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính cận vệ cầm kích Danh từ giống đực (sử học) lính cận vệ cầm kích
  • Trabant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) khúc phân (của thể nhiễm sắc) Danh từ giống đực (sinh vật...
  • Trabe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cán (cờ ở huy hiệu) Danh từ giống cái Cán (cờ ở huy hiệu)
  • Traboule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) lối đi qua một chòm nhà Danh từ giống cái (tiếng địa phương) lối...
  • Trabouler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng địa phương) đi qua một chòm nhà (lối đi) Nội động từ (tiếng địa phương) đi qua...
  • Trabucaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người mang súng loe nòng Danh từ giống đực (sử học) người mang súng loe nòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top