Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tyrannicide

Mục lục

Danh từ

Người giết bạo chúa
Danh từ giống đực
Sự giết bạo chúa

Xem thêm các từ khác

  • Tyrannie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bạo chính 1.2 Sự chuyên chế, sự bạo ngược 1.3 Tính không cưỡng lại được; sự câu thúc...
  • Tyrannique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bạo chúa 1.2 Chuyên chế, bạo ngược 1.3 Không cưỡng nổi Tính từ (thuộc) bạo chúa Pouvoir...
  • Tyranniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chuyên chế, bạo ngược Phó từ Chuyên chế, bạo ngược Abuser tyranniquement de son pouvoir chuyên chế lạm...
  • Tyranniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hà hiếp, áp chế; hành hạ Ngoại động từ Hà hiếp, áp chế; hành hạ Roi qui tyrannisait ses...
  • Tyrannosaure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn bạo chúa ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Tyrien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) thành Tia (ở Li-băng) Tính từ (sử học) (thuộc) thành Tia (ở Li-băng)
  • Tyrienne

    Mục lục 1 Xem tyrien Xem tyrien
  • Tyroglyphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con mạt bột Danh từ giống đực (động vật học) con mạt bột
  • Tyrolien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) tỉnh Ti-rôn (ở nước áo) Tính từ (sử học) (thuộc) tỉnh Ti-rôn (ở nước áo)
  • Tyrolienne

    Mục lục 1 Xem tyrolien Xem tyrolien
  • Tyrolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tirolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tirolit
  • Tyrosinase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) tirozinaza Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học;...
  • Tyrosine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tirozin Danh từ giống cái ( hóa học) tirozin
  • Tyrothricine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) tirotrixin Danh từ giống cái (dược học) tirotrixin
  • Tysonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tixonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tixonit
  • Tzagane

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực 1.1 Cắt sửa, xén 1.2 Nội động từ 1.3 Cắt, rạch (vào thịt), Tính từ, danh từ...
  • Tzar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tsar tsar
  • Tzarine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tsarine tsarine
  • Tzarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tsarisme tsarisme
  • Tzariste

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ tsariste tsariste
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top