Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Uroplatus

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) tắc kè đuôi dẹt

Xem thêm các từ khác

  • Uropode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chân đuôi, mấu đuôi Danh từ giống đực (động vật học) chân đuôi,...
  • Uropyge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) phao câu; xương phao câu (chim) Danh từ giống đực (động vật học) phao...
  • Uropyges

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ đuôi roi (nhện) Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Uropygial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem uropyge Tính từ Xem uropyge Plumes uropygiales lông phao câu chim
  • Uropygiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái uropygial uropygial
  • Uropygien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Glande uropygienne ) (động vật học) tuyến phao câu (chim)
  • Uropygienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái uropygien uropygien
  • Urotoxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) độ độc nước tiểu, độ niệu độc Danh từ giống cái (y học) độ độc nước...
  • Urotoxique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Coefficient urotoxique ) (y học) hệ số độc nước tiểu, hệ số niệu độc
  • Urotrique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột chũi Nhật Danh từ giống đực (động vật học) chuột chũi Nhật
  • Ursuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ tu sĩ dòng thánh Ua-xuyn Danh từ giống cái Nữ tu sĩ dòng thánh Ua-xuyn
  • Ursus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con gấu Danh từ giống đực (động vật học) con gấu
  • Urtica

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tầm ma Danh từ giống đực (thực vật học) cây tầm ma
  • Urticaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mày đay Danh từ giống cái (y học) chứng mày đay
  • Urticant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (gây) ngứa Tính từ (gây) ngứa Poil urticant (thực vật học) lông ngứa
  • Urticante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái urticant urticant
  • Urticarien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ urticaire urticaire
  • Urticarienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái urticarien urticarien
  • Urtication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự xuất hiện mày đay Danh từ giống cái (y học) sự xuất hiện mày đay
  • Urubu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) kên kên đen Danh từ giống đực (động vật học) kên kên đen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top