Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vaginisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(y học) chứng co đau âm đạo

Xem thêm các từ khác

  • Vaginite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm âm đạo Danh từ giống cái (y học) viêm âm đạo
  • Vagino-rectal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) âm đạo-ruột thẳng Tính từ (y học) (thuộc) âm đạo-ruột thẳng Fistule vagino-rectale...
  • Vagino-rectale

    Mục lục 1 Xem vagino-rectal Xem vagino-rectal
  • Vaginule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) bao con Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) bao con
  • Vagir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khóc oe oe (trẻ mới sinh) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kêu oe oe (thỏ, cá sấu) Nội động từ...
  • Vagissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khóc oe oe Tính từ Khóc oe oe Voix vagissante tiếng khóc oe oe
  • Vagissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vagissant vagissant
  • Vagissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng khóc oe oe (trẻ mới sinh) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếng kêu oe oe (của thỏ,...
  • Vagotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt dây thần kinh phế vị Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt...
  • Vagotonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng cường thần kinh phế vị Danh từ giống cái (y học) chứng cường thần kinh...
  • Vagotonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) cường thần kinh phế vị Tính từ (y học) cường thần kinh phế vị
  • Vague

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lờ mờ, mập mờ, lơ mơ 2 Phản nghĩa Défini, déterminé, distinct, précis 2.1 Lơ đãng 2.2 Mờ 2.3 Không...
  • Vaguelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sóng gợn, làn sóng gợn Danh từ giống cái Sóng gợn, làn sóng gợn
  • Vaguement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lờ mờ, mập mờ, lơ mơ 1.2 Hơi, có phần 1.3 Phản nghĩa Précisément, nettement, distinctement Phó từ Lờ...
  • Vaguemestre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên bưu tá (của bưu điện, của một đơn vị quân đội) Danh từ giống đực Viên bưu...
  • Vaguer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) đi lang thang, vẩn vơ 1.2 Ngoại động từ 1.3 Đảo trộn (hèm bia) Nội động từ (văn...
  • Vahana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (tôn giáo) con vật cưỡi Danh từ giống đực không đổi (tôn giáo) con vật cưỡi...
  • Vahiné

    Danh từ giống cái Phụ nữ Ta-hi-ti Phụ nữ; vợ (ở Ta-hi-ti)
  • Vaicya

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Người thuộc đẳng cấp thứ ba, người thuộc đẳng cấp vaxia (ở ấn Độ)...
  • Vaigrage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) bộ ván lót rẻ sườn (ở tàu thủy) Danh từ giống cái (hàng hải) bộ ván lót...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top