Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vinifier

Mục lục

Ngoại động từ

Xử lý (hèm rượu) thành rượu vang

Xem thêm các từ khác

  • Vinifère

    Tính từ Sản xuất nho Terrain vinifère đất sản xuất nho
  • Vinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Từ rượu vang (mà ra) Tính từ Từ rượu vang (mà ra)
  • Vinosité

    Danh từ giống cái Tính chất nặng, tính chất có độ rượu cao (rượu vang)
  • Vintanina

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ cồng Danh từ giống đực Gỗ cồng
  • Vinylacétylène

    Danh từ giống đực (hóa học) vinilaaxetilen
  • Vinylamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) vinilamin Danh từ giống cái ( hóa học) vinilamin
  • Vinyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) vinila Danh từ giống đực ( hóa học) vinila
  • Vinylique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Alcool vinylique ) ( hóa học) rượu vinilic
  • Vinylon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vinilông (sợi nhân tạo) Danh từ giống đực Vinilông (sợi nhân tạo)
  • Vinée

    Danh từ giống cái Sự hái nho, nho hái được Une bonne vinée nho hái được nhiều Cành quả (của cây nho, khi xén tỉa)
  • Vioc

    Mục lục 1 Tính từ (giống cái vioque) 1.1 (thông tục) già 2 Danh từ giống đực (giống cái vioque) 2.1 (thông tục) ông lão Tính...
  • Viol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hiếp dâm 1.2 Sự xâm phạm (một nơi thiêng liêng) 1.3 Đồng âm Viole. Danh từ giống đực...
  • Viola

    Mục lục 1 Bản mẫu:Viola 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây hoa tím Bản mẫu:Viola Danh từ giống đực (thực...
  • Violable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể vi phạm 1.2 Có thể xâm phạm 1.3 Dễ bị tiết lộ Tính từ Có thể vi phạm Có thể xâm phạm...
  • Violacer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trở tím; trở màu hoa cà Nội động từ Trở tím; trở màu hoa cà
  • Violacé

    Tính từ Tim tím, (có) màu hoa cà Nuage violacé đám mây màu hoa cà
  • Violacée

    Tính từ giống cái Xem violacé
  • Violamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) violamin Danh từ giống cái ( hóa học) violamin
  • Violane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) violan Danh từ giống cái (khoáng vật học) violan
  • Violat

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (dược học, từ cũ nghĩa cũ) chế bằng hoa tím Tính từ giống đực (dược học, từ cũ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top