- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Virevoltant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoay mình Tính từ Xoay mình Cheval virevoltant con ngựa xoay mình Danseuse virevoltante vũ nữ xoay mình -
Virevoltante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virevoltant virevoltant -
Virevolte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xoay mình; động tác xoay mình 1.2 (nghĩa bóng) sự thay đổi; sự đổi ý Danh từ giống... -
Virevolter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xoay mình 1.2 Lượn quanh Nội động từ Xoay mình Lượn quanh -
Virgation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) nếp quạt 1.2 (địa chất, địa lý) sự chia nhánh Danh từ giống cái... -
Virgilia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chàm Nam Phi Danh từ giống đực (thực vật học) cây chàm Nam Phi -
Virgilien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo phong cách Via-gin Tính từ Theo phong cách Via-gin -
Virgilienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virgilien virgilien -
Virginal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như trinh nữ, trinh tiết, trinh bạch 1.2 Trong trắng Tính từ Như trinh nữ, trinh tiết, trinh bạch Candeur... -
Virginale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virginal virginal -
Virginalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như một trinh nữ Phó từ Như một trinh nữ -
Virginie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc lá viagini (một loại thuốc lá thơm, nguyên sản ở Via-gi-ni, Mỹ) Danh từ giống đực... -
Virginien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bang Via-gi-ni ( Mỹ) Tính từ (thuộc) bang Via-gi-ni ( Mỹ) -
Virginienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virginien virginien -
Virginipare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) trinh sản 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (động vật học) con cái trinh sản Tính từ (động... -
Virginité
Danh từ giống cái Sự trinh tiết, sự trinh bạch Garder sa virginité giữ gìn trinh tiết (nghĩa bóng) sự trong trắng La virginité... -
Virgrain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bụi thóc (bụi rác lẫn vào thóc) Danh từ giống đực Bụi thóc (bụi rác lẫn vào thóc) -
Virgulaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) san hô dấu phẩy Danh từ giống cái (động vật học) san hô dấu phẩy -
Virgule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu phẩy Danh từ giống cái Dấu phẩy Mettre une virgule đánh dấu phẩy Virgule fixe dấu phẩy... -
Virguler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đánh dấu phẩy Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.