Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Volereau

Mục lục

Danh từ giống đực

(thân mật) tên kẻ cắp vặt

Xem thêm các từ khác

  • Volerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vụ trộm cắp Danh từ giống cái Vụ trộm cắp
  • Volet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cánh cửa con (đóng lỗ cửa) 1.2 Lá trập, cánh trập; lá gập, nắp trập 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Voletant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bay xập xòe (chim...) 1.2 (nghĩa bóng) phiêu diêu Tính từ Bay xập xòe (chim...) (nghĩa bóng) phiêu diêu
  • Voletante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái voletant voletant
  • Voleter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bay xập xòe (chim) 1.2 Bay phấp phới Nội động từ Bay xập xòe (chim) Bay phấp phới
  • Volette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) liếp nhặt len Danh từ giống cái (ngành dệt) liếp nhặt len
  • Volettement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bay xập xòe Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Voleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ trộm, kẻ cắp, kẻ trộm cắp 1.2 Người gian lận (trong buôn bán...) 1.3 Tính từ 1.4...
  • Voleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái voleur voleur
  • Volige

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mè (lớp ngói) 1.2 (thông tục) người gầy lõ lẹo Danh từ giống cái Mè (lớp ngói) (thông...
  • Voligeage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng mè (lớp nhà) 1.2 Bộ mè (ở mái nhà) Danh từ giống đực Sự đóng mè (lớp nhà)...
  • Voliger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng mè lên (mái nhà) Ngoại động từ Đóng mè lên (mái nhà)
  • Volis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) ngọn gãy ra (của cây bị gió đánh gãy) Danh từ giống đực (lâm nghiệp) ngọn...
  • Volitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) hình thái ý chí 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) hình thái ý chí...
  • Volition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) ý muốn Danh từ giống cái (tâm lý học) ý muốn
  • Volitive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái volitif volitif
  • Volière

    Danh từ giống cái Chuồng chim en volière (bếp núc) xếp nguyên hình lên đĩa Poulet en volière con gà xếp nguyên hình lên đĩa
  • Volley-ball

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) bóng chuyền Danh từ giống đực (thể dục thể thao) bóng chuyền
  • Volleyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cầu thủ bóng chuyền 1.2 Người chuyên đánh vôlê (quần vợt) Danh từ giống đực Cầu...
  • Volleyeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái volleyeur volleyeur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top