Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

Ameriđi

n

アメリシウム

Xem thêm các từ khác

  • Ameriđi (hóa học)

    n アメリシウム
  • Ametit

    n アメシスト
  • Ametit (khoáng chất)

    n, exp アメシスト
  • Amilaza

    n アミラーゼ những hoạt tính của amilaza: アミラーゼ活性 sản xuất amilaza: アミラーゼ生産 tàng trữ amilaza: アミラーゼ分泌...
  • Amip

    n アミーバ
  • Amoni

    n アンモニウム
  • Amoni (hóa học)

    n アンモニウム
  • Amoniac

    n にょうさん - [尿酸]
  • Amonit

    n アンモナイト Vỏ của amonit : アンモナイトの殻
  • Ampe (đơn vị thể hiện cường độ dòng điện)

    n, exp アンペア Đơn cực của bu lông ~ với dòng định pha ~ ampe: _アンペアの調整電流で_ボルトの単極 ampe kế: アンペア時計
  • Ampli

    n アンプ
  • Amíp

    n アメーバ tế bào của amíp: アメーバの細胞
  • An bài

    v まえもってさだめる - [前もって定める] うんめいづける - [運命付ける] số phận hẩm hiu được an bài ngay từ đầu:...
  • An cư

    v あんじゅう - [安住する]
  • Trợ giúp:Viết bài mới

    ミューテックス: Mutex
  • Án

    n けい - [刑] án phạt 21 tháng: 21カ月の刑 bản án bị trì hoãn thực hiện: 執行猶予付きの刑
  • Âm-li

    n アンプ Tuần trước tôi đã tìm mua được một chiếc âm-li cũ đã qua sử dụng (secondhand) cho đàn ghita với giá cả rất...
  • Âm thanh trong trẻo

    n, exp かいおん - [快音] - [KHOÁI ÂM] Âm thanh trong trẻo của gậy đánh bóng (trong môn bóng chày) : バットの快音(野球の)
  • Âm thanh và hình ảnh (AV)

    n, exp おんきょう・えいぞう - [音響・映像] Thêm hình ảnh, âm thanh, hình ảnh động vào thư điện tử: 映像・音声・アニメーションを電子メールに付加する
  • Âm thanh yếu ớt

    exp よわね - [弱音] - [NHƯỢC ÂM] đừng thở hắt yếu ớt thế: 弱音を吐くな。/元気を出せ。 tháo phần âm thanh yếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top