Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Từ điển

(157866 từ)

  • n アンモナイト Vỏ của amonit : アンモナイトの殻
  • n アンプ Tuần trước tôi đã tìm mua được một chiếc âm-li cũ đã qua sử dụng...
  • [ ベタカロチン ] beta carotene
  • [ かんすうじゼロ ] (iK) (n) \"kanji\" zero
  • [ 聞き違える ] (v1) to mishear
  • [ 聞き取り ] (n) listening comprehension/(P)
  • [ 聞き悪い ] (adj) difficult to hear/hesitating to ask
  • [ 聞き書き ] (n) account of what one hears
  • [ 聞き覚える ] (v1) to be familiar/to learn by ear/to pick up knowledge
  • [ 聞き捨て ] inexcusable
  • [ 聞き合せ ] (n) inquiry
"
  • [ 聞き合せる ] (v1) to make inquiries/to refer to
  • [ 聞き頂く ] (v5k) to ask (politely)
  • [ 聞き方 ] (n) way of listening/listener
  • [ 聞き齧る ] (v5r) to have a smattering knowledge of
  • [ 聞き捨てる ] (v1) to ignore/to overlook
  • [ 効目 ] (n) effect/virtue/efficacy/impression
  • [ 聞き分け ] (adj-no,n) easily taught/obedient
  • [ 聞き忘れる ] to forget to ask
  • [ 聞き良い ] (adj) pleasant to listen to
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top