Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あいどく

Mục lục

[ 愛読 ]

n

sự thích thú đọc sách/sự ham đọc
 ~ 者: độc giả yêu thích (của một loại sách báo nào đó)

[ 愛読する ]

vs

thích đọc/ham đọc
雑誌読むのが好きなんだけど、すごく高いのよね!: Tôi thích đọc tạp chí nhưng chúng lại quá đắt
趣味はたくさんあります。水泳が好きですし、本を読むのも好きです。でも最近は、料理に凝ってます: Tôi có rất nhiều sở thích. Tôi thích bơi, và thích đọc sách. Nhưng gần đây tôi lại rất thích nấu ăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あいどくしゃ

    Mục lục 1 [ 愛読者 ] 1.1 / ÁI ĐỘC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Độc giả thường xuyên/người thích đọc [ 愛読者 ] / ÁI ĐỘC GIẢ...
  • あいにく

    Mục lục 1 [ 生憎 ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 không may/thật đáng tiếc/chẳng may/đáng tiếc 1.2 n, uk 1.2.1 sự không may/sự đáng tiếc...
  • あいのちから

    [ 愛の力 ] n sức mạnh tình yêu 愛の力を過小評価する: Đánh giá thấp sức mạnh của tình yêu 逆境を乗り越える愛の力:...
  • あいのて

    Mục lục 1 [ 間の手 ] 1.1 / GIAN THỦ / 1.2 n 1.2.1 Phần nhạc chuyển tiếp/nhạc đệm/Từ đệm/động tác phụ họa 2 [ 合いの手...
  • あいのと

    Mục lục 1 [ 合いの戸 ] 1.1 / HỢP HỘ / 1.2 n 1.2.1 Cửa ngăn giữa các phòng [ 合いの戸 ] / HỢP HỘ / n Cửa ngăn giữa các...
  • あいのけっしょう

    [ 愛の結晶 ] n sự kết trái của tình yêu/kết quả của tình yêu/kết tinh của tình yêu (cách nói văn vẻ chỉ đứa con)
  • あいのこ

    Mục lục 1 [ 間の子 ] 1.1 / GIAN TỬ / 1.2 n 1.2.1 Con lai 2 [ 合いの子 ] 2.1 / HỢP TỬ / 2.2 n 2.2.1 Con lai [ 間の子 ] / GIAN TỬ /...
  • あいはん

    Mục lục 1 [ 相反 ] 1.1 / TƯƠNG PHẢN / 1.2 n 1.2.1 Sự bất đồng/sự trái ngược [ 相反 ] / TƯƠNG PHẢN / n Sự bất đồng/sự...
  • あいひこくにん

    Kinh tế [ 相被告人 ] bị cáo [co-accused]
  • あいびき

    Mục lục 1 [ 逢い引き ] 1.1 / PHÙNG DẪN / 1.2 n 1.2.1 Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín 2 [ 逢引 ] 2.1...
  • あいびん

    Mục lục 1 [ 哀憫 ] 1.1 / AI MẪN / 1.2 n 1.2.1 Sự thương xót/thương xót [ 哀憫 ] / AI MẪN / n Sự thương xót/thương xót 哀憫の情:...
  • あいぴーてぃーえす

    Kỹ thuật [ IPTS ] thang nhiệt độ thực tế trên toàn thế giới [international practical temperature scale]
  • あいぶする

    Mục lục 1 [ 愛撫する ] 1.1 n 1.1.1 vuốt ve 1.1.2 vuốt 1.1.3 ve vuốt [ 愛撫する ] n vuốt ve vuốt ve vuốt
  • あいぼう

    [ 相棒 ] n bên cùng cộng tác/bạn thân/kẻ tòng phạm/kẻ đồng loã/đối tác/đồng bọn 相棒が、たくさんの宝石を無事に盗み出した:...
  • あいま

    [ 合間 ] n thời gian rỗi 合間合間に文法書を作るための文例を集める。: sưu tập mẫu câu cho cuốn sách ngữ pháp vào...
  • あいまい

    Mục lục 1 [ 曖昧 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mơ hồ/khó hiểu/lờ mờ/mập mờ 1.2 n 1.2.1 sự mơ hồ/sự khó hiểu/sự lờ mờ/sự mập...
  • あいまいど

    Tin học [ あいまい度 ] độ mập mờ [equivocation]
  • あいまいな

    Mục lục 1 n 1.1 lấp lửng 2 n 2.1 lắt léo 3 n 3.1 mờ 4 n 4.1 mờ ám 5 n 5.1 vẩn vơ n lấp lửng n lắt léo n mờ n mờ ám n vẩn...
  • あいまいなないようモデル

    Tin học [ あいまいな内容モデル ] mô hình nội dung đa nghĩa [ambiguous content model]
  • あいまいな内容モデル

    Tin học [ あいまいなないようモデル ] mô hình nội dung đa nghĩa [ambiguous content model]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top