- Từ điển Nhật - Việt
あきたいぬ
Mục lục |
[ 秋田犬 ]
/ THU ĐIỀN KHUYỂN /
n
Một giống chó vùng Akita
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あきくさ
Mục lục 1 [ 秋草 ] 1.1 / THU THẢO / 1.2 n 1.2.1 Tên gọi chung cho các loại hoa nở trong mùa thu [ 秋草 ] / THU THẢO / n Tên gọi... -
あきぐち
Mục lục 1 [ 秋口 ] 1.1 / THU KHẨU / 1.2 n 1.2.1 Bắt đầu mùa thu [ 秋口 ] / THU KHẨU / n Bắt đầu mùa thu -
あきち
Mục lục 1 [ 空き地 ] 1.1 n 1.1.1 đất trống 2 [ 空地 ] 2.1 n 2.1.1 đất trống [ 空き地 ] n đất trống この空き地、子供の頃よく遊んだのに。へぇ~、マンションが建つんだ:... -
あきなう
[ 商う ] v5u kinh doanh/buôn bán バンやトラックでの移動商店:bán hàng lưu động bằng xe đẩy 彼は絹物を商っている. :Kinh... -
あきにてすうりょう
Kinh tế [ 空荷手数料 ] hoa hồng khống [dead commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
あきにうんちん
Kinh tế [ 空荷運賃 ] cước khống [dead freight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
あきのいろ
Mục lục 1 [ 秋の色 ] 1.1 / THU SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu sắc mùa thu [ 秋の色 ] / THU SẮC / n Màu sắc mùa thu 秋の色合い :Sắc... -
あきばいたい
Tin học [ 空き媒体 ] môi trường rỗng [empty medium] -
あきばれ
Mục lục 1 [ 秋晴 ] 1.1 / THU TÌNH / 1.2 n 1.2.1 Tiết trời mùa thu quang đãng 2 [ 秋晴れ ] 2.1 n 2.1.1 bầu trời Thu quang đãng/trời... -
あきびより
Mục lục 1 [ 秋日和 ] 1.1 / THU NHẬT HÒA / 1.2 n 1.2.1 Tiết trời mùa thu quang đãng [ 秋日和 ] / THU NHẬT HÒA / n Tiết trời mùa... -
あきびん
Mục lục 1 [ 空瓶 ] 1.1 / KHÔNG BÌNH / 1.2 n 1.2.1 Cái chai rỗng 1.3 n 1.3.1 vỏ chai [ 空瓶 ] / KHÔNG BÌNH / n Cái chai rỗng n vỏ... -
あきま
Mục lục 1 [ 空き間 ] 1.1 / KHÔNG GIAN / 1.2 n 1.2.1 Chỗ trống/chỗ khuyết/phòng trống cho thuê 2 [ 空間 ] 2.1 / KHÔNG GIAN / 2.2... -
あきまつり
Mục lục 1 [ 秋祭り ] 1.1 / THU TẾ / 1.2 n 1.2.1 Lễ hội được tổ chức vào mùa thu để cảm tạ và cầu khẩn thần linh trong... -
あきふけて
Mục lục 1 [ 秋更けて ] 1.1 / THU CANH / 1.2 n 1.2.1 Thu muộn [ 秋更けて ] / THU CANH / n Thu muộn -
あきしょう
Mục lục 1 [ 厭き性 ] 1.1 / YẾM TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Bản chất hay thay đổi/tính khí phù phiếm [ 厭き性 ] / YẾM TÍNH / n Bản... -
あきあきした
n, int nhàm -
あきご
Mục lục 1 [ 秋蚕 ] 1.1 / THU TẰM / 1.2 n 1.2.1 Sâu bọ xuất hiện từ cuối mùa hè đến mùa thu [ 秋蚕 ] / THU TẰM / n Sâu bọ... -
あきうど
Mục lục 1 [ 商人 ] 1.1 / THƯƠNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Thương gia/người chủ hiệu/thương nhân [ 商人 ] / THƯƠNG NHÂN / n Thương... -
あきさく
Mục lục 1 [ 秋作 ] 1.1 / THU TÁC / 1.2 n 1.2.1 Sự canh tác thu hoạch vào mùa thu [ 秋作 ] / THU TÁC / n Sự canh tác thu hoạch vào... -
あきさめ
Mục lục 1 [ 秋雨 ] 1.1 / THU VŨ / 1.2 n 1.2.1 Mưa thu [ 秋雨 ] / THU VŨ / n Mưa thu 秋雨前線 :Vùng mưa thu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.