Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あくせん

Mục lục

[ 悪戦 ]

/ ÁC CHIẾN /

n

Trận chiến ác liệt/ác chiến/chiến đấu ác liệt/cuộc chiến đấu khốc liệt/chống chọi
悪戦苦闘中の企業 : doanh nghiệp tham gia vào thương trường khốc liệt
悪戦苦闘する: chiến đấu gian khổ ác liệt
月々の請求書の支払いに悪戦苦闘する : vật lộn hàng ngày trong cuộc sống mưu sinh để có thể chi trả cho hóa đơn hàng tháng

[ 悪銭 ]

n

đồng tiền không chính đáng/của phi nghĩa/đồng tiền bẩn thỉu/đồng tiền dơ bẩn/tiền giời ơi đất hỡi
悪銭身につかず: tiền giời ơi đất hỡi chẳng bao giờ giữ được
得やすいものは失いやすい: mau được mau mất
悪銭身につかず: không dùng của phi nghĩa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あくせる・けーぶるとりつけぶ

    Kỹ thuật [ アクセル・ケーブル取り付け部 ] phần bắt dây ga
  • あくりょく

    [ 握力 ] n lực nắm (tay) 握力が強い :lực nắm khoẻ 誰かこのボトルを開けられるような握力の強い人はいないか :Tôi...
  • あくりょう

    Mục lục 1 [ 悪霊 ] 1.1 / ÁC LINH / 1.2 n 1.2.1 Linh hồn tội lỗi/ ma quỷ [ 悪霊 ] / ÁC LINH / n Linh hồn tội lỗi/ ma quỷ 悪霊を追い出す :xua...
  • あくめ

    Mục lục 1 [ 悪馬 ] 1.1 / ÁC MÃ / 1.2 n 1.2.1 Con ngựa hoang dã/con ngựa không thể quản lý được/ngựa hoang/ngựa bất kham [...
  • あくめい

    Mục lục 1 [ 悪名 ] 1.1 / ÁC DANH / 1.2 n 1.2.1 Danh tiếng xấu/cái tên xấu/tai tiếng [ 悪名 ] / ÁC DANH / n Danh tiếng xấu/cái...
  • あくめかい

    Kinh tế [ 悪目買い ] mua cổ phiếu trong tình trạng sụt giá trên thị trường bất kể người khác muốn bán hay không [Setback]...
  • あくろかしい

    [ 悪炉かしい ] n dại
  • あくれい

    Mục lục 1 [ 悪例 ] 1.1 / ÁC LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Ví dụ xấu/tiền lệ xấu 2 [ 悪霊 ] 2.1 / ÁC LINH / 2.2 n 2.2.1 Tinh thần tội lỗi/linh...
  • あくよう

    Mục lục 1 [ 悪用 ] 1.1 n 1.1.1 sự lạm dụng/sự sử dụng không đúng/tham ô/thụt két/lạm dụng/lợi dụng 2 [ 悪用する ]...
  • あくようする

    [ 悪用する ] vs lộng hành
  • あくやく

    Mục lục 1 [ 悪役 ] 1.1 / ÁC DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Kẻ côn đồ/vai phản diện trong kịch kabuki/nhân vật phản diện/vai phản diện/kẻ...
  • あくらつ

    [ 悪辣 ] n gian ác
  • あくる

    [ 明くる ] adj-pn, pref tiếp/tiếp theo 明くる朝: sáng hôm sau
  • あくるひ

    [ 明くる日 ] n-adv, n-t ngày tiếp theo/ngày hôm sau 明くる日彼は出張した: ngày hôm sau anh ấy đi công tác
  • あくむ

    [ 悪夢 ] n ác mộng/giấc mơ hãi hùng ミミは冷や汗をかいて悪夢から目が覚めた:Mimi giật mình thức dậy sau cơn ác mộng,...
  • あぐら

    [ 胡座 ] n kiểu ngồi khoanh chân/kiểu ngồi thiền/ngồi thiền/thiền/ngồi xếp bằng tròn あぐらをかいた: ngồi khoanh chân...
  • あぐらをかく

    exp ngồi xếp bằng 伝統にあぐらをかく: ngồi xếp bằng tròn theo kiểu truyền thống
  • あそび

    Mục lục 1 [ 遊び ] 1.1 n 1.1.1 sự vui chơi/sự nô đùa 1.2 n-suf 1.2.1 trò chơi/lối chơi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 遊び ] 2.1.1 độ rơ...
  • あそびだい

    Kỹ thuật [ 遊び大 ] độ rơ lớn
  • あそびにいく

    [ 遊びに行く ] n-suf đi chơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top