Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あっしゅくぎじゅつ

Tin học

[ 圧縮技術 ]

kỹ thuật nén/công nghệ nén [compression technology]
Explanation: Người ta đã bắt đầu quan tâm nhiều đến việc nén dữ liệu khi càng ngày càng có nhiều tổ chức muốn chuyển giao giọng nói, video, và dữ liệu qua những mạng trong nhà và mạng Internet. Nén dữ liệu là làm cho nó cần ít không gian đĩa lưu trữ hơn và ít băng thông hơn trên một kênh chuyển giao dữ liệu. Hầu hết những lược đồ nén đều lợi dụng ở chỗ dữ liệu có rất nhiều điểm lặp lại. Chúng thay thế những điểm lặp lại đó bằng các biểu tượng đại diện để tốn ít không gian lưu trữ hơn. Một từ điển biểu tượng sẽ được dùng để chuyển từ dữ liệu sang biểu tượng.///Vài lược đồ nén làm việc ở cấp ký tự trong khi số khác làm việc ở cấp bit. Ví dụ một chuỗi các ký tự gạch dưới hay dấu hoa thị được thay thế bằng một chuỗi biểu tượng. Nén cấp độ bit sẽ định vị mẫu lặp của các bit và chuyển chúng thành biểu tượng. Trong một vài trường hợp, những chuỗi kéo dài "không có gì" sẽ được gỡ bỏ. Ví dụ, một cuộc đàm luận có rất nhiều khoảng im lặng, và hình ảnh cũng có nhiều khối trắng lớn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あっしゅくき

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 圧縮機 ] 1.1.1 máy nén [compressor] 2 Tin học 2.1 [ 圧縮器 ] 2.1.1 chương trình nén [compressor] Kỹ thuật...
  • あっしゅくてんねんがす

    [ 圧縮天然ガス ] n Khí nén tự nhiên
  • あっしゅくてんか

    Kỹ thuật [ 圧縮点火 ] đánh lửa kiểu nén [compression ignition]
  • あっしゅくひ

    Kỹ thuật [ 圧縮比 ] tỷ số nén [Compression ratio]
  • あっしゅくしけん

    Kỹ thuật [ 圧縮試験 ] thử nghiệm nén [pressure welding]
  • あっしゅくけいすう

    Kỹ thuật [ 圧縮係数 ] hệ số nén [compressibility factor]
  • あっしゅくげんかい

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 圧縮限界 ] 1.1.1 giới hạn nén [compressed limit] 1.2 [ 圧縮限界 ] 1.2.1 giới hạn thu hẹp Kỹ thuật...
  • あっしゅくこうてい

    Kỹ thuật [ 圧縮行程 ] hành trình nén [compression stroke]
  • あっしゅくこうか

    Tin học [ 圧縮効果 ] hiệu suất nén/khả năng nén [compression efficiency]
  • あっしゅくせい

    Kỹ thuật [ 圧縮性 ] tính nén [compressibility]
  • あっしゅくせいけい

    Kỹ thuật [ 圧縮成型 ] ép hình kiểu nén [compression molding]
  • あっしゅくする

    [ 圧縮する ] vs xiết
  • あっしゅくモード

    Tin học [ 圧縮モード ] chế độ nén [compress mode]
  • あっしゅくりつ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 圧縮率 ] 1.1.1 tỷ lệ nén [compressibility] 2 Tin học 2.1 [ 圧縮率 ] 2.1.1 tỷ lệ nén [compression ratio]...
  • あっしゅくガス

    Kỹ thuật [ 圧縮ガス ] ga nén/khí nén [compressed gas]
  • あっけ

    [ 呆気 ] n sự sửng sốt/sự ngạc nhiên パーテイは呆気なく終わった: không ngờ bữa tiệc kết thúc sớm thế
  • あっこう

    Mục lục 1 [ 悪口 ] 1.1 / ÁC KHẨU / 1.2 n 1.2.1 sự nói xấu về ai đó [ 悪口 ] / ÁC KHẨU / n sự nói xấu về ai đó 毒のある悪口 :...
  • あっこうする

    [ 悪口する ] n bôi lem
  • あっこうをいう

    Mục lục 1 [ 悪口を言う ] 1.1 n 1.1.1 nói xấu 1.1.2 chửi [ 悪口を言う ] n nói xấu chửi
  • あっさく

    Mục lục 1 [ 圧搾 ] 1.1 n 1.1.1 sự ép/sự nén 2 [ 圧搾する ] 2.1 vs 2.1.1 ép/nén [ 圧搾 ] n sự ép/sự nén  ~ 機: máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top