Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あつさ

Mục lục

[ 厚さ ]

adj

bề dày

n

độ dày
クラッド層は厚さ1ミクロンである: độ dày của lớp sơn phủ là 1 micrômét
ライニング厚さ : độ dày của lớp vải lót
雲の厚さ : độ dày của đám mây
表皮厚さ: độ dày của da

[ 暑さ ]

n

sự nóng bức/oi bức/nóng bức
夏の暑さが過ぎるのが待ち遠しいよ。/この夏の暑さから一刻も早く逃れたい。 :Tôi chẳng chờ đợi cái nóng quá của mùa hè đâu. /Với cái nóng của mùa hè này, tôi chỉ muốn trốn khỏi đây thôi.
問題は暑さではなくて、湿度なんだ。 :Vấn đề không phải ở độ nóng mà là nhiệt độ.

Kỹ thuật

[ 厚さ ]

độ dày [thickness]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あつさくちゅうぞうき

    [ 圧搾鋳造機 ] n máy đúc áp lực
  • あつさにあたる

    [ 暑さにあたる ] n say nắng
  • あつかましい

    Mục lục 1 [ 厚かましい ] 2 / HẬU / 2.1 adj 2.1.1 xấc 2.1.2 mặt dày/không biết xấu hổ/không biết ngượng 2.1.3 đểu giả...
  • あつかう

    Mục lục 1 [ 扱う ] 1.1 v5u 1.1.1 sử dụng/làm 1.1.2 đối xử/đãi ngộ 1.1.3 điều khiển/đối phó/giải quyết [ 扱う ] v5u sử...
  • あつする

    [ 圧する ] n nhấn
  • あつりょく

    Mục lục 1 [ 圧力 ] 1.1 n 1.1.1 áp lực/sức ép 2 [ 圧力する ] 2.1 vs 2.1.1 gây áp lực/tạo ra áp lực/tạo áp lực 3 Kỹ thuật...
  • あつりょくきょくせん

    Kỹ thuật [ 圧力曲線 ] đường cong áp lực [pressure curve]
  • あつりょくちょうせいべん

    Kỹ thuật [ 圧力調整弁 ] van điều chỉnh áp lực [releave valve]
  • あつりょくぶんぷ

    Kỹ thuật [ 圧力分布 ] sự phân bổ áp lực [pressure distribution]
  • あつりょくけい

    Kỹ thuật [ 圧力計 ] đồng hồ đo áp suất/áp lực kế [Pressure gauge]
  • あつりょくけいすう

    Kỹ thuật [ 圧力係数 ] hệ số áp lực [pressure coefficient]
  • あつりょくげんしょうばるぶ

    Kỹ thuật [ 圧力減少バルブ ] van giảm áp
  • あつりょくセンサー

    Kỹ thuật [ 圧力センサー ] cảm biến áp lực [pressure sensor]
  • あつめたくわえる

    [ 集め貯える ] v1, vt bòn mót
  • あつめる

    Mục lục 1 [ 集める ] 1.1 v1, vt 1.1.1 trưng thu/thu thập/tập hợp/vơ vét/lượm lặt 1.1.2 sưu tầm 1.1.3 quơ 1.1.4 nhồi nhét 1.1.5...
  • あつれき

    Kinh tế sự xung đột/sự bất hoà [friction, discord, strife] Category : Tài chính [財政]
  • あつもれ

    Kỹ thuật [ 圧漏れ ] rò áp [pressure leak]
  • あつらえる

    [ 誂える ] v1, uk đặt hàng để thuê làm スーツをあつらえる: đặt hàng may bộ com lê
  • あて

    Mục lục 1 [ 宛 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 nơi đến/nơi gửi đến 2 [ 当て ] 2.1 n 2.1.1 mục tiêu/mục đích/điểm đến/sự hy vọng/sự...
  • あてどもなく

    n phất phơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top