- Từ điển Nhật - Việt
あなにおりる
Xem thêm các từ khác
-
あなぬき
Kỹ thuật [ 穴抜き ] đục lỗ [pin hole piercing] -
あなひらけ
Kỹ thuật [ 穴開け ] sự đục lỗ/sự dập lỗ [punching, piercing] -
あながち
[ 強ち ] adv, arch không phải bao giờ/không nhất thiết 強ちそうとは限らない。: Không nhất thiết là như vậy. 彼の言うことも強ち間違いではない。:... -
あなけん
Kỹ thuật [ 穴検 ] kiểm tra thông lỗ [gauging or probe] -
あなあけき
Kỹ thuật [ 穴明機 ] máy đục lỗ [punching machine] -
あなご
[ 穴子 ] n cá chình biển あなたは穴子の肉を食べたことがありますか: anh đã ăn thịt cá chình biển bao giờ chưa -
あなうめ
Kinh tế [ 穴埋め ] biện pháp tạm thời/biện pháp lấp chỗ trống [stopgap measure] Category : Tài chính [財政] -
あなろぐけいき
Kỹ thuật [ アナログ計器 ] thiết bị tương tự [analog instrument] -
あなろぐけいさんき
Kỹ thuật [ アナログ計算機 ] Máy tính tương tự [analog computer] -
あなろぐさーぼけい
Kỹ thuật [ アナログサーボ系 ] cơ cấu trợ động tương tự [analog servo system] -
あなろぐせいぎょ
Kỹ thuật [ アナログ制御 ] điều khiển tương tự [analog control] -
あなをつめる
[ 穴を詰める ] n trét -
あなをあける
[ 穴をあける ] n dùi thủng -
あに
[ 兄 ] n, hum anh trai 兄はA会社に勤めている。: Anh tôi hiện đang làm việc tại công ty A. Ghi chú: thường dùng trong trường... -
あになる
[ 唖になる ] n thất thanh -
あによめ
Mục lục 1 [ 兄嫁 ] 1.1 / HUYNH GIÁ / 1.2 n 1.2.1 chị dâu [ 兄嫁 ] / HUYNH GIÁ / n chị dâu 彼の兄嫁は親切な人です: chị dâu... -
あね
Mục lục 1 [ 姉 ] 1.1 n, hum 1.1.1 tỷ 1.1.2 chị/chị của mình [ 姉 ] n, hum tỷ chị/chị của mình 一番上の姉: chị cả 姉婿:... -
あねったい
[ 亜熱帯 ] n cận nhiệt đới 亜熱帯から亜寒帯まで、幅広い気候が楽しめます: đất nước này chịu ảnh hưởng của... -
あねったいこうようじゅりん
[ 亜熱帯広葉樹林 ] n rừng lá rộng á nhiệt đới -
あねむこ
Mục lục 1 [ 姉婿 ] 1.1 / TỶ TẾ / 1.2 n 1.2.1 anh rể [ 姉婿 ] / TỶ TẾ / n anh rể
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.