- Từ điển Nhật - Việt
あふがん・いすらむつうしん
[ アフガン・イスラム通信 ]
n
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan/hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あふりかきょういくききんのかい
[ アフリカ教育基金の会 ] n Quỹ Giáo dục Quốc tế Châu Phi アフリカ教育基金の会への投資:Đầu tư vào quỹ giáo dục... -
あふりかふんそうけんせつてきかいけつのためのせんたー
[ アフリカ紛争建設的解決のためのセンター ] n Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi -
あふりかしゅう
[ アフリカ州 ] n châu Phi -
あふりかけいざいいいんかい
Mục lục 1 [ アフリカ経済委員会 ] 1.1 n 1.1.1 ủy ban Kinh tế Châu Phi 2 Kinh tế 2.1 [ アフリカ経済委員会 ] 2.1.1 ủy ban Kinh... -
あふりかこくないおりんぴっくいいんかいれんごう
[ アフリカ国内オリンピック委員会連合 ] n liên hiệp các ủy ban Olympic quốc gia của Châu Phi -
あふりかかいはつぎんこう
[ アフリカ開発銀行 ] n Ngân hàng Phát triển Châu Phi アフリカ開発銀行からのお電話:Thưa ngài có điện thoại từ ngân... -
あふりかせいちょうきかいほう
[ アフリカ成長機会法 ] n Đạo luật Cơ hội và Phát triển Châu Phi -
あふれ
Tin học [ 溢れ ] tràn bộ nhớ [overflow] Explanation : Tình trạng xảy ra khi một chương trình cố đưa quá nhiều dữ liệu vào... -
あふれでる
[ あふれ出る ] n lênh láng -
あふれひょうじ
Tin học [ あふれ表示 ] dấu hiệu tràn [overflow indication] Explanation : Ví dụ: tràn bộ nhớ. -
あふれけんさ
Tin học [ あふれ検査 ] kiểm tra tràn [overflow check] Explanation : Ví dụ: tràn bộ nhớ. -
あふれ出る
[ あふれでる ] n lênh láng -
あふれ表示
Tin học [ あふれひょうじ ] dấu hiệu tràn [overflow indication] Explanation : Ví dụ: tràn bộ nhớ. -
あふれ検査
Tin học [ あふれけんさ ] kiểm tra tràn [overflow check] Explanation : Ví dụ: tràn bộ nhớ. -
あざ
Mục lục 1 [ 字 ] 1.1 n 1.1.1 chữ 1.2 suf 1.2.1 khu phố nhật bản/thôn 2 [ 痣 ] 2.1 n 2.1.1 vết chàm 3 [ 黶 ] 3.1 / YỂM / 3.2 n 3.2.1... -
あざみ
Mục lục 1 [ 薊 ] 1.1 / KẾ / 1.2 n 1.2.1 Cây lá gai/cây a-ti-sô [ 薊 ] / KẾ / n Cây lá gai/cây a-ti-sô -
あざける
Mục lục 1 [ 嘲る ] 1.1 n, uk 1.1.1 chế diễu 1.2 v5r, uk 1.2.1 chế giễu/nhạo báng/phỉ báng/giễu cợt [ 嘲る ] n, uk chế diễu... -
あざわらう
Mục lục 1 [ あざ笑う ] 1.1 v5u, uk 1.1.1 cười thầm 1.1.2 cười cợt/cười nhạo/nhạo báng/giễu cợt [ あざ笑う ] v5u, uk cười... -
あざやか
Mục lục 1 [ 鮮やか ] 1.1 adj-na 1.1.1 rực rỡ/chói lọi 1.2 n 1.2.1 sự rực rỡ/sự chói lọi/nổi bật [ 鮮やか ] adj-na rực... -
あざらし
Mục lục 1 [ 海豹 ] 1.1 / HẢI BÁO / 1.2 n 1.2.1 Con báo biển 1.3 n 1.3.1 hải cẩu [ 海豹 ] / HẢI BÁO / n Con báo biển n hải cẩu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.