Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あんしん

Mục lục

[ 安心 ]

/ AN TÂM /

n

sự yên tâm/sự an tâm/yên tâm/an tâm
一律の安心: sự thanh thản tâm hồn

n

yên bụng

n

yên lòng

[ 安心する ]

/ AN TÂM /

vs

yên tâm/an tâm
(人)をもっと安心させる: làm cho ai yên tâm hơn
個人情報は必ず守りますので、どうぞご安心ください: chúng tôi muốn ông yên tâm rằng chúng tôi sẽ luôn bảo mật thông tin cá nhân của ông
お客様の個人情報を売買または譲渡致しませんのでご安心ください: hãy yên tâm là chúng tôi sẽ không bán hay đưa cho bất kỳ ai thông tin cá n

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あんしんした

    [ 安心した ] n bình tâm
  • あんしょう

    [ 暗礁 ] n đá ngầm 船舶が暗礁に乗上げる: tàu bị đâm vào đá ngầm 12マイルの暗礁の下に: \"12 vạn dặm dưới đáy...
  • あんしょうばんごう

    Tin học [ 暗証番号 ] số mật khẩu [PIN/password number]
  • あんしょうフレーズ

    Tin học [ 暗証フレーズ ] qua giai đoạn [pass phrase]
  • あんしゅつ

    [ 案出 ] n sự nghĩ ra/sự nghiên cứu ra/sự tìm ra/sáng chế/phát minh  ~ 者: người sáng chế ra, phát minh
  • あんしゅつする

    [ 案出する ] n suy ra
  • あんけん

    Mục lục 1 [ 案件 ] 1.1 n-adv 1.1.1 phương án 1.2 n 1.2.1 vụ việc/vụ án/vấn đề/việc [ 案件 ] n-adv phương án n vụ việc/vụ...
  • あんこ

    [ 餡こ ] n mứt đậu đỏ あれが好きなんだ、タキヤキ...だったっけ?ほらあの魚の形で、あんこが詰まってるやつ:...
  • あんこく

    Mục lục 1 [ 暗黒 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tối/tối đen/trạng thái tối/đen tối 1.2 n 1.2.1 tối/tối đen/trạng thái tối/sự tối đen...
  • あんごう

    Mục lục 1 [ 暗号 ] 1.1 n 1.1.1 ám hiệu/mật mã/mật hiệu 2 Tin học 2.1 [ 暗号 ] 2.1.1 mật mã [cipher/cryptography] [ 暗号 ] n ám...
  • あんごうぎじゅつ

    Tin học [ 暗号技術 ] kỹ thuật mã hoá/công nghệ mã hoá [cryptography/encryption technology] Explanation : Mật mã liên quan đến việc...
  • あんごうでんぽう

    [ 暗号電報 ] n điện mật
  • あんごうどうき

    Tin học [ 暗号同期 ] sự đồng bộ hóa mật mã [cryptographic synchronization]
  • あんごうぶん

    Tin học [ 暗号文 ] văn bản mật mã [cipher text]
  • あんごうがく

    Tin học [ 暗号学 ] mật mã [cryptology]
  • あんごうしゅほう

    Tin học [ 暗号手法 ] kỹ thuật mã hoá/công nghệ mã hoá [cryptography/cryptographic technique] Explanation : Mật mã liên quan đến...
  • あんごうけんさち

    Tin học [ 暗号検査値 ] kiểm tra giá trị mật mã [cryptographic checkvalue]
  • あんごうか

    Tin học [ 暗号化 ] sự mã hoá [encipherment]
  • あんごうかぎじゅつ

    Tin học [ 暗号化技術 ] kỹ thuật mã hoá/công nghệ mã hoá [encryption technology]
  • あんごうかしゅほう

    Tin học [ 暗号化手法 ] kỹ thuật mã hoá [cryptography]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top