Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あんぜん

Mục lục

[ 安全 ]

n, adj-na

an toàn
数の多い方が安全: càng đông càng an toàn
安全(性)に最も重きを置く: đặt sự an toàn lên hàng đầu
世界の平和と安全: hòa bình và an toàn trên toàn thế giới
医療の安全: an toàn trong điều trị bệnh

Kỹ thuật

[ 安全 ]

an toàn [safety]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top