- Từ điển Nhật - Việt
あんもくれんけつ
Tin học
[ 暗黙連結 ]
liên kết ẩn (định nghĩa tiến trình) [implicit link (process definition)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あんもくれんけつしょりていぎ
Tin học [ 暗黙連結処理定義 ] định nghĩa xử lý liên kết ẩn [implicit link (process definition)] -
あんやく
Mục lục 1 [ 暗躍 ] 1.1 n 1.1.1 sự hoạt động ngấm ngầm 2 [ 暗躍する ] 2.1 vs 2.1.1 hoạt động ngấm ngầm/biệt động/hoạt... -
あんらくし
[ 安楽死 ] n chết nhẹ nhàng/chết êm ái/ra đi nhẹ nhàng その獣医は、年老いた病気のペットしか安楽死させないつもりだ :... -
あんらくいす
Mục lục 1 [ 安楽椅子 ] 1.1 / AN LẠC KỶ TỬ / 1.2 n 1.2.1 ghế bành [ 安楽椅子 ] / AN LẠC KỶ TỬ / n ghế bành -
あんらくをいのる
[ 安楽を祈る ] n cầu an -
あんらくをもとめる
[ 安楽を求める ] n cầu an -
あやおし
Kinh tế phản ứng có tính kỹ thuật [Technical reaction] Category : 相場・格言・由来 Explanation : Sự sụt giá chứng khoán đột... -
あやつりにんぎょう
Mục lục 1 [ あやつり人形 ] 1.1 n 1.1.1 nộm 2 [ 操り人形 ] 2.1 / THAO NHÂN HÌNH / 2.2 n 2.2.1 con rối [ あやつり人形 ] n nộm... -
あやつり人形
[ あやつりにんぎょう ] n nộm -
あやつる
Mục lục 1 [ 操る ] 1.1 v5r 1.1.1 thao tác/vận hành 1.1.2 kéo sợi dây/vận hành/điều khiển/dẫn dắt/ép/thuần phục [ 操る... -
あやぶむ
[ 危ぶむ ] adj lo sợ -
あやまち
[ 過ち ] n lỗi lầm/sai lầm 自分の過ちを認める: Thừa nhận lỗi lầm của mình 過ちを犯す: Phạm sai lầm. -
あやまつ
[ 過つ ] v5t mắc lỗi/phạm lỗi/phạm sai lầm/phạm lỗi lầm 過って罪を犯す: vô tình phạm tội (人)が犯した最大の過ち:... -
あやまり
Mục lục 1 [ 誤り ] 1.1 n 1.1.1 nhầm/nhầm lẫn/lỗi 1.1.2 lỗi lầm 2 Tin học 2.1 [ 誤り ] 2.1.1 lỗi/hỏng hóc/rối [bug/mistake/error/slip]... -
あやまりつうち
Tin học [ 誤り通知 ] chỉ số lỗi/định danh lỗi [error indication] -
あやまりていせい
Tin học [ 誤り訂正 ] sửa lỗi [error correction] -
あやまりていせいふごう
Tin học [ 誤り訂正符号 ] mã sửa lỗi [error-correcting code] -
あやまりどおり
[ 誤りどおり ] n đúng sai -
あやまりひょうじ
Tin học [ 誤り表示 ] chỉ số lỗi/định danh lỗi [error indication] -
あやまりじょうたい
Tin học [ 誤り状態 ] điều kiện lỗi (trong tính toán) [error condition (in calculators)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.