Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いせつ

Mục lục

[ 異説 ]

n

tà giáo
tà đạo
dị thuyết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いせえび

    Mục lục 1 [ 伊勢海老 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tôm hùm 1.1.2 con tôm hùm 1.2 n 1.2.1 tôm hùm [ 伊勢海老 ] n-adv, n-t tôm hùm con tôm...
  • いせい

    Mục lục 1 [ 威勢 ] 1.1 n 1.1.1 uy lực/uy thế/thế lực/sôi nổi 2 [ 異性 ] 2.1 n 2.1.1 giới tính khác/đồng phân/khác giới 2.1.2...
  • いせいしゃ

    [ 為政者 ] n nhân viên hành chính 為政者のために概要資料を出す: trình tài liệu tóm tắt cho nhân viên hành chính
  • いす

    [ 椅子 ] n ghế/cái ghế 快適な寝椅子: ghế nằm thoải mái 三脚椅子: ghế có 3 chân 庭椅子: ghế trong vườn この椅子、お借りしてもいいですか?:...
  • いすらむ・みんだなおじちく

    [ イスラム・ミンダナオ自治区 ] adj Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo
  • いする

    [ 医する ] vs trị liệu/chẩn trị/điều trị/chữa bệnh
  • いーてぃーえー

    Kỹ thuật [ ETA ] Phân tích sự việc theo sơ đồ cây [event tree analysis]
  • いーでぃーぴーえす

    Kỹ thuật [ EDPS ] hệ thống xử lý dữ liệu điện tử [electronic data processing system]
  • いーでぃーえむ

    Kỹ thuật [ EDM ] máy xung điện [electrical discharge machining]
  • いーびーちょくせつびょうがそうち

    Kỹ thuật [ EB直接描画装置 ] hệ thống in bằng chùm điện tử [electron beam lithography system]
  • いーぴーえー

    Kỹ thuật [ EPA ] Cơ quan bảo vệ môi trường [environmental protection agency]
  • いーぴーえむえー

    Kỹ thuật [ EPMA ] Phương pháp vi phân tích đầu do điện tử [electron probe microanalysis]
  • いーえっくすぴーあーるいーえすえすげんご

    Kỹ thuật [ EXPRESS言語 ] Ngôn ngữ EXPRESS [EXPRESS language]
  • いーえっくすえーぴーてぃー

    Kỹ thuật [ EXAPT ] thiết bị được cài đặt chương trình tự động mở rộng [extended automatically programmed tools]
  • いーえすえー

    Kỹ thuật [ ESA ] Cơ quan vũ trụ Châu Âu [European space agency]
  • いーえむ

    Kỹ thuật [ EM ] mẫu kỹ thuật [engineering model]
  • いーえむしー

    Kỹ thuật [ EMC ] Tinh tương thích điện từ [electromagnetic compatibility]
  • いーえむあい

    Kỹ thuật [ EMI ] Giao thoa điện từ [electromagnetic interference]
  • いーじーあーる

    Kỹ thuật [ EGR ] Sự tuần hoàn khép kín của khí thải [exhaust gas recirculation]
  • いーしーえむ

    Kỹ thuật [ ECM ] máy điện hoá [electrochemical machining]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top