Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いっさつ(のほん)

[ 一冊(の本) ]

n-adv, n-t

một quyển sách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いっさい

    Mục lục 1 [ 一切 ] 1.1 n-adv 1.1.1 hoàn toàn (không) 1.2 n, n-adv 1.2.1 toàn bộ [ 一切 ] n-adv hoàn toàn (không) 私は彼の過去は一切知りません。:...
  • いっか

    Mục lục 1 [ 一家 ] 1.1 / NHẤT GIA / 1.2 n 1.2.1 gia đình/cả gia đình/cả nhà [ 一家 ] / NHẤT GIA / n gia đình/cả gia đình/cả...
  • いっかつ

    Mục lục 1 [ 一括 ] 1.1 n 1.1.1 gộp/tổng cộng/cùng một lúc/tổng hợp/một lần (thanh toán) 2 [ 一括する ] 2.1 vs 2.1.1 gộp/tổng...
  • いっかつてきよう

    Tin học [ 一括適用 ] ứng dụng chạy theo lô/ứng dụng lô [batch application]
  • いっかつはっちゅう

    Tin học [ 一括発注 ] đặt hàng theo lô [blanket order]
  • いっかつぶつりゅう

    Kinh tế [ 一括物流 ] phân phối nhất loạt [Lump-sum Distribution] Explanation : 大手スーパーなどで、各店舗に商品を納入するため、物流センターに全ての商品を集約してから、そこで各店舗別に仕分けをし、棚単位に詰め直して一括して店舗に配送する仕組みのこと。一括物流は納入業者の効率化だけでなく、各店舗の検品や陳列の作業効率も向上することになる。
  • いっかつほけんりょう

    Kinh tế [ 一括保険料 ] phí bảo hiểm xô/phí bảo hiểm khoán [lumpsum premium] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっかつほうしき

    Tin học [ 一括方式 ] chế độ xử lý theo lô [batch mode]
  • いっかつしょり

    Tin học [ 一括処理 ] xử lý bó/xử lý lô [batch processing] Explanation : Một chế độ thao tác của máy tính, trong đó các chỉ...
  • いっかつかかく

    Kinh tế [ 一括価格 ] giá xô [lumpsum price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっかねん

    [ 一箇年 ] ok một năm
  • いっかげつ

    Mục lục 1 [ 一か月 ] 1.1 n 1.1.1 một tháng 2 [ 一ヶ月 ] 2.1 n 2.1.1 một tháng [ 一か月 ] n một tháng 日本に一ヶ月住んでいます:...
  • いっかげつじゅう

    [ 一ヶ月中 ] n cả tháng
  • いっかい

    [ 一回 ] ok một lần
  • いっかいだけ

    [ 一回だけ ] ok một lần thôi
  • いっかいだけのちゅうもん

    Kinh tế [ 一回だけの注文 ] đơn hàng một lần [non-repeat order] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっかん

    [ 一貫 ] n nhất quán 彼は言うこととすることが一貫していない。: Anh ta nói không nhất quán với làm. 君の発言には一貫性がないね。:...
  • いっかんせい

    Mục lục 1 [ 一貫性 ] 1.1 / NHẤT QUÁN TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Tính nhất quán [ 一貫性 ] / NHẤT QUÁN TÍNH / n Tính nhất quán 一貫性(関連性)がある:...
  • いっせき

    [ 一夕 ] n-adv, n-t một tối/vài tối 一夕にホテルに泊まる: ở khách sạn 1 tối
  • いっせきにちょう

    [ 一石二鳥 ] n, exp một hòn đá ném trúng hai con chim/một mũi tên trúng hai đích 一石二鳥の好機だ。逃すんじゃないぞ。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top