Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いつまでも

[ 何時までも ]

adv, uk

mãi mãi/không ngừng
何時までもこんなことをやってはいられない。: Chúng ta không thể cứ làm công việc như thế này mãi được.
やってしまったことを何時までも悩んでいてはいけない。: Cậu đừng có đau khổ mãi về những việc đã làm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いつごろ

    [ 何時頃 ] n-t khoảng bao giờ/khoảng khi nào 帰りは遅くて何時頃ですか?: khoảng bao giờ anh về đến nhà ? いつごろカードはいただけますか?:...
  • いつう

    Mục lục 1 [ 胃痛 ] 1.1 / VỊ THỐNG / 1.2 n 1.2.1 đau dạ dày [ 胃痛 ] / VỊ THỐNG / n đau dạ dày 胃痛の薬はありますか?:...
  • いつわ

    [ 逸話 ] n giai thoại/chuyện vặt/câu chuyện thú vị/kỷ niệm thú vị あなたがその番組に出演なさっていたときのことで、何か面白い話(逸話)はありますか?:...
  • いつわる

    Mục lục 1 [ 偽る ] 1.1 n 1.1.1 giả bộ 1.2 v5r 1.2.1 nói dối/lừa/giả vờ [ 偽る ] n giả bộ v5r nói dối/lừa/giả vờ 彼は日本人と偽って入国した。:...
  • いつも

    Mục lục 1 [ 何時も ] 1.1 adv 1.1.1 luôn luôn/thường xuyên/mọi khi/thông thường/không bao giờ 1.2 n 1.2.1 sự thường xuyên/sự...
  • いてん

    Mục lục 1 [ 移転 ] 1.1 vs 1.1.1 di 1.2 n 1.2.1 sự di chuyển/sự chuyển giao 2 [ 移転する ] 2.1 vs 2.1.1 di chuyển/chuyển giao 3 Kinh...
  • いてんする

    Mục lục 1 [ 移転する ] 1.1 vs 1.1.1 dọn 1.1.2 dời [ 移転する ] vs dọn dời
  • いでんし

    Mục lục 1 [ 遺伝子 ] 1.1 / DI TRUYỀN TỬ / 1.2 n 1.2.1 gen [ 遺伝子 ] / DI TRUYỀN TỬ / n gen 遺伝子(による)差別: Phân biệt...
  • いと

    Mục lục 1 [ 意図 ] 1.1 n 1.1.1 ý đồ/mục đích/ý định 2 [ 糸 ] 2.1 n-suf 2.1.1 chuỗi/hệ thống 2.2 n 2.2.1 sợi chỉ/chỉ [ 意図...
  • いとおしい

    adj đáng yêu/trong trắng/ngọt ngào/dịu dàng/du dương/êm đềm/dễ thương あの女の子はいとおしいね!: Cô bé đó đáng yêu...
  • いとく

    [ 威徳 ] v5r uy đức
  • いとくず

    Kỹ thuật [ 糸くず ] Chỉ thừa Category : dệt may [繊維産業]
  • いとぐち

    [ 糸口 ] n đầu mối chỉ/nút chỉ/bước đầu/manh mối/đầu mối 問題をさらに綿密に調べたところ、解決の糸口が見つかりました。 :Sau...
  • いとぐるま

    [ 糸車 ] n xa kéo sợi/máy guồng sợi/máy kéo chỉ 糸車で巻き入れる :kéo sợi
  • いとなむ

    [ 営む ] v5m điều khiển/kinh doanh タバコ屋を営む: kinh doanh một cửa hàng thuốc lá
  • いとひき

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 糸引き ] 1.1.1 kéo sợi chỉ 1.2 [ 糸引き ] 1.2.1 kéo sợi/kéo chỉ [cobwebbing] Kỹ thuật [ 糸引き...
  • いとまき

    [ 糸巻き ] n ống chỉ
  • いとしい

    [ 愛しい ] adj đáng yêu/dễ mến 寝てる時は愛しい!: Khi ngủ trông cô ấy đáng yêu nhỉ! 彼女は愛しいが何か取っ付きにくい:...
  • いとこ

    Mục lục 1 [ 従兄弟 ] 1.1 / TÙNG HUYNH ĐỆ / 1.2 n, uk 1.2.1 anh em họ [ 従兄弟 ] / TÙNG HUYNH ĐỆ / n, uk anh em họ
  • いといし

    n nhu mì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top