Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いみん

[ 移民 ]

n

dân di cư/sự di dân
日本からカナダへ移民した人たちの歴史はあまり知られていない。: Ít người biết về lịch sử của những người di dân từ Nhật Bản sang Canada.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いみんぞく

    [ 移民族 ] n dị tộc
  • いがた

    Mục lục 1 [ 鋳型 ] 1.1 n 1.1.1 khuôn đúc/khuôn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 鋳型 ] 2.1.1 khuôn đúc [mold] [ 鋳型 ] n khuôn đúc/khuôn Kỹ...
  • いがく

    [ 医学 ] n y học 医学界: Giới y học 医学生: Sinh viên y khoa 医学博士: Tiến sĩ y khoa
  • いがくそつごけんしゅうにんていいいんかい

    [ 医学卒後研修認定委員会 ] n Hội đồng xác nhận tốt nghiệp giáo dục y khoa
  • いがくぶ

    [ 医学部 ] n trường đại học y/khoa y 彼は医者ではなくて、医学部の教授だ。: Anh ấy là giảng viên Trường đại học...
  • いがくせい

    [ 医学生 ] n y sinh
  • いがくようご

    [ 医学用語 ] n từ chuyên môn y học/thuật ngữ y học/từ chuyên môn về ngành y/từ chuyên ngành y 彼ののどには穴が開いている。これは医学用語で瘻孔と呼ばれる :...
  • いがい

    Mục lục 1 [ 以外 ] 1.1 n-adv 1.1.1 ngoài ra/ngoài/trừ 2 [ 意外 ] 2.1 adj-na 2.1.1 ngạc nhiên/không như đã tính/ngoài dự tính/ngoài...
  • いがいたい

    [ 胃が痛い ] n đau dạ dày
  • いぜん

    Mục lục 1 [ 以前 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 trước kia 1.1.2 trước đây/ngày trước 1.1.3 thuở trước 1.1.4 lúc trước 1.1.5 hồi trước...
  • いぜんとして

    [ 依然として ] adv, exp như trước đây đã như vậy 依然としていくつか困難な問題が待ち受けていることを認める:...
  • いぜんに

    Mục lục 1 [ 以前に ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 xưa kia 1.1.2 xưa 1.1.3 khi xưa 1.1.4 khi trước [ 以前に ] n-adv, n-t xưa kia xưa khi xưa...
  • いぜんのように

    [ 以前のように ] n-adv, n-t như trước
  • いぜんから

    [ 以前から ] n-adv, n-t từ trước đến giờ
  • いがらっぽい

    Mục lục 1 adj 1.1 khiêu khích/chọc tức 2 adj 2.1 ngứa adj khiêu khích/chọc tức adj ngứa のどがいがらっぽい: ngứa họng...
  • いえ

    Mục lục 1 [ 家 ] 1.1 n 1.1.1 nhà 1.1.2 gia đình 2 [ 否 ] 2.1 / PHỦ / 2.2 n, int, uk 2.2.1 không [ 家 ] n nhà 「君の家はどこですか」「このマンショーンの12階です」:...
  • いえで

    Mục lục 1 [ 家出 ] 1.1 n 1.1.1 bỏ nhà/bỏ nhà ra đi/ra khỏi nhà 2 [ 家出する ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ nhà [ 家出 ] n bỏ nhà/bỏ nhà...
  • いえにはいる

    [ 家に入る ] suf vào nhà
  • いえにいる

    [ 家にいる ] suf ở nhà
  • いえのどだい

    [ 家の土台 ] suf nền nhà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top