Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いんが

Mục lục

[ 因果 ]

n, adj-na

oan nghiệp
nhân quả
因果関係: Quan hệ nhân quả
AとBとの因果関係は確認できない: Không thể xác nhận mối quan hệ nhân quả giữa A và B
冷戦構造の崩壊と直接の因果関係を持つ: Có mối quan hệ nhân quả trực tiếp đến sự sụp đổ của cơ cấu chiến tranh lạnh
AとBの因果関係を確認するのに警察の調べを待つ: Chờ đợi kết quả điều tra của cảnh sát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いんぜい

    [ 印税 ] n nhuận bút 自分の書いた本の印税で生活する。: Sống bằng tiền nhuận bút của những quyển sách đã viết.
  • いんえい

    Tin học [ 陰影 ] sự tô bóng/bóng mờ [hatch(ing)/shading]
  • いんえいをつける

    Tin học [ 陰影を付ける ] gạch chéo [to crosshatch]
  • いんじ

    Tin học [ 印字 ] in [print (vs)]
  • いんじそうち

    Tin học [ 印字装置 ] máy in [printer] Explanation : Một thiết bị ngoại vi của máy tính dùng để in văn bản hoặc các đồ hình...
  • いんじどらむ

    Tin học [ 印字ドラム ] trống in [print drum]
  • いんじしゅつりょく

    Tin học [ 印字出力 ] bản sao cứng [hard copy] Explanation : Sản phẩm được in ra, khác với dữ liệu được tồn trữ trong đĩa...
  • いんじしゅうだん

    Tin học [ 印字集団 ] nhóm có thể in [printable group]
  • いんじけーたせんず

    Kỹ thuật [ インジケータ線図 ] biều đồ chỉ báo [indicator diagram]
  • いんじこうもく

    Tin học [ 印字項目 ] mục in [printable item]
  • いんじいち

    Tin học [ 印字位置 ] cột in [column]
  • いんじバー

    Tin học [ 印字バー ] thanh in [type bar/printer bar]
  • いんじホイール

    Tin học [ 印字ホイール ] bánh xe in [print wheel]
  • いんじゃ

    [ 隠者 ] n ẩn sĩ 隠者は、あの森の中の小屋で暮らしている: Một ẩn sĩ hiện đang sống ở túp lều nằm giữa khu rừng...
  • いんじよくしきのう

    Tin học [ 印字抑止機能 ] chức năng cấm in [nonprint function]
  • いんじらん

    Tin học [ 印字欄 ] vùng in/khu vực in [print zone]
  • いんふれりつ

    Kinh tế [ インフレ率 ] Tỷ lệ lạm phát [Inflation rate] Category : Kinh tế
  • いんしぶんせき

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 因子分析 ] 1.1.1 sự phân tích theo nhân tố [factor analysis (MKT)] 2 Tin học 2.1 [ 因子分析 ] 2.1.1 phân...
  • いんしぜい

    Kinh tế [ 印紙税 ] thuế đóng dấu [Stamp Duty] Explanation : 財産上の権利の変動を証明する証書や帳簿、および財産上の権利を承認する証書などを対象として、その作成者に対して課せられる税。印紙を証書・帳簿に貼って消印する方法で納税される。
  • いんししゅうごう

    Tin học [ 因子集合 ] tập hệ số [factor set]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top